- Thaciano (Kiến tạo: Ademir Santos)41
- (Pen) Luciano Rodriguez58
- Biel (Thay: Thaciano)66
- Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre)67
- Everaldo (Thay: Ademir Santos)71
- Cauly Oliveira Souza (Thay: Everton Ribeiro)71
- Nicolas Acevedo74
- Yago (Thay: Jean Lucas)79
- Yago90+2'
- Everaldo90+5'
- Janderson (Thay: Shaylon)22
- Gonzalo Freitas40
- Matias Lacava (Thay: Rhaldney Norberto)46
- Luiz Gustavo (Thay: Gonzalo Freitas)60
- Pedro Henrique (Thay: Adriano Martins)60
- Jan Hurtado (Thay: Derek)76
Thống kê trận đấu Bahia vs Atletico GO
số liệu thống kê
Bahia
Atletico GO
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bahia vs Atletico GO
Bahia (3-4-1-2): Danilo Fernandes (1), Gabriel Xavier (3), Kanu (4), Luciano (46), Gilberto (2), Ademir Santos (7), Jean Lucas (6), Caio Alexandre (19), Everton Ribeiro (10), Thaciano (16), Luciano Rodriguez (17)
Atletico GO (4-2-3-1): Ronaldo (1), Maguinho (2), Adriano Martins (3), Vinicius (4), Guilherme Romao (6), Gonzalo Freitas (5), Roni (8), Shaylon (10), Rhaldney Norberto (7), Alejo Cruz (11), Derek (9)
Bahia
3-4-1-2
1
Danilo Fernandes
3
Gabriel Xavier
4
Kanu
46
Luciano
2
Gilberto
7
Ademir Santos
6
Jean Lucas
19
Caio Alexandre
10
Everton Ribeiro
16
Thaciano
17
Luciano Rodriguez
9
Derek
11
Alejo Cruz
7
Rhaldney Norberto
10
Shaylon
8
Roni
5
Gonzalo Freitas
6
Guilherme Romao
4
Vinicius
3
Adriano Martins
2
Maguinho
1
Ronaldo
Atletico GO
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Thaciano Biel | 22’ | Shaylon Janderson |
67’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo | 46’ | Rhaldney Norberto Matías Lacava |
71’ | Everton Ribeiro Cauly | 60’ | Adriano Martins Pedro Henrique |
71’ | Ademir Santos Everaldo | 60’ | Gonzalo Freitas Luiz Gustavo |
79’ | Jean Lucas Yago | 76’ | Derek Jan Hurtado |
Cầu thủ dự bị | |||
Adriel Ramos | Pedro Paranhos | ||
Santiago Arias | Pedro Rangel | ||
Cicinho | Rafael Haller | ||
Vitor Hugo | Pedro Henrique | ||
Rezende | Luiz Felipe | ||
Nicolas Acevedo | Luiz Gustavo | ||
Yago | Matías Lacava | ||
Carlos De Pena | Janderson | ||
Cauly | Jan Hurtado | ||
Rafael Ratao | |||
Biel | |||
Everaldo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bahia
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại