Thứ Tư, 02/04/2025
Sandro Tonali
9
Josh Magennis
57
Bailey Peacock-Farrell
83
Gianluigi Donnarumma
90+4'

Thống kê trận đấu Bắc Ireland vs ĐT Italia

số liệu thống kê
Bắc Ireland
Bắc Ireland
ĐT Italia
ĐT Italia
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 25
1 Việt vị 4
14 Chuyền dài 35
3 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bắc Ireland vs ĐT Italia

Tất cả (325)
90+4'

Ý đã không tận dụng các cơ hội của họ và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Gianluigi Donnarumma.

Thẻ vàng cho Gianluigi Donnarumma.

90+4'

Tỷ lệ cầm bóng: Bắc Ireland: 32%, Ý: 68%.

90+3'

Ý đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Ý thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Federico Chiesa từ Ý đối đầu Josh Magennis

90+2'

Jonny Evans giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+2'

Giovanni Di Lorenzo thực hiện một quả tạt ...

90+2'

Bàn tay an toàn từ Gianluigi Donnarumma khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+2'

Josh Magennis thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Federico Bernardeschi bị phạt vì đẩy Stuart Dallas.

90+1'

Ý thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+1'

Hàng phòng ngự tuyệt vời của Leonardo Bonucci từ Ý để ngăn đội của anh ấy nhận bàn thua.

90+1'

Thật là một cơ hội! Conor Washington trông rất khó để ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy đã bị xóa sổ!

90+1'

Conor Washington từ Bắc Ireland cầm bóng cố gắng tạo ra điều gì đó xảy ra ...

90+1'

Gianluigi Donnarumma có thể sẽ phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.

90+1'

Bàn tay an toàn từ Bailey Peacock-Farrell khi anh ấy bước ra và giành lấy quả bóng

90'

Giovanni Di Lorenzo thực hiện một quả tạt ...

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Bắc Ireland: 32%, Ý: 68%.

Đội hình xuất phát Bắc Ireland vs ĐT Italia

Bắc Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Tom Flanagan (4), Jonny Evans (5), Craig Cathcart (20), Stuart Dallas (14), Alistair McCann (16), Steven Davis (8), George Saville (6), Jamal Lewis (3), Josh Magennis (21), Gavin Whyte (18)

ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (21), Giovanni Di Lorenzo (2), Leonardo Bonucci (19), Francesco Acerbi (15), Emerson (13), Sandro Tonali (6), Jorginho (8), Nicolo Barella (18), Domenico Berardi (11), Lorenzo Insigne (10), Federico Chiesa (14)

Bắc Ireland
Bắc Ireland
3-5-2
1
Bailey Peacock-Farrell
4
Tom Flanagan
5
Jonny Evans
20
Craig Cathcart
14
Stuart Dallas
16
Alistair McCann
8
Steven Davis
6
George Saville
3
Jamal Lewis
21
Josh Magennis
18
Gavin Whyte
14
Federico Chiesa
10
Lorenzo Insigne
11
Domenico Berardi
18
Nicolo Barella
8
Jorginho
6
Sandro Tonali
13
Emerson
15
Francesco Acerbi
19
Leonardo Bonucci
2
Giovanni Di Lorenzo
21
Gianluigi Donnarumma
ĐT Italia
ĐT Italia
4-3-3
Thay người
72’
Gavin Whyte
Conor Washington
46’
Sandro Tonali
Bryan Cristante
72’
George Saville
Corry Evans
64’
Nicolo Barella
Andrea Belotti
68’
Jorginho
Manuel Locatelli
68’
Lorenzo Insigne
Federico Bernardeschi
80’
Emerson
Gianluca Scamacca
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Alex Meret
Luke Southwood
Alessio Cragno
Conor Bradley
Davide Zappacosta
Niall McGinn
Gian Marco Ferrari
Conor Washington
Manuel Locatelli
Dale Taylor
Gianluca Scamacca
Shane Ferguson
Andrea Belotti
Corry Evans
Matteo Pessina
Jordan Jones
Bryan Cristante
Ethan Galbraith
Federico Bernardeschi
Ciaron Brown
Giacomo Raspadori
Gianluca Mancini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2021

Thành tích gần đây Bắc Ireland

Giao hữu
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024
09/06 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Italia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 2-1
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
29/06 - 2024
25/06 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X