Ý đã không tận dụng các cơ hội của họ và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Sandro Tonali 9 | |
![]() Josh Magennis 57 | |
![]() Bailey Peacock-Farrell 83 | |
![]() Gianluigi Donnarumma 90+4' |
Thống kê trận đấu Bắc Ireland vs ĐT Italia


Diễn biến Bắc Ireland vs ĐT Italia
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

Thẻ vàng cho Gianluigi Donnarumma.
Tỷ lệ cầm bóng: Bắc Ireland: 32%, Ý: 68%.
Ý đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Ý thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Federico Chiesa từ Ý đối đầu Josh Magennis
Jonny Evans giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Giovanni Di Lorenzo thực hiện một quả tạt ...
Bàn tay an toàn từ Gianluigi Donnarumma khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Josh Magennis thực hiện một quả tạt ...
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Federico Bernardeschi bị phạt vì đẩy Stuart Dallas.
Ý thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Hàng phòng ngự tuyệt vời của Leonardo Bonucci từ Ý để ngăn đội của anh ấy nhận bàn thua.
Thật là một cơ hội! Conor Washington trông rất khó để ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy đã bị xóa sổ!
Conor Washington từ Bắc Ireland cầm bóng cố gắng tạo ra điều gì đó xảy ra ...
Gianluigi Donnarumma có thể sẽ phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Bàn tay an toàn từ Bailey Peacock-Farrell khi anh ấy bước ra và giành lấy quả bóng
Giovanni Di Lorenzo thực hiện một quả tạt ...
Tỷ lệ cầm bóng: Bắc Ireland: 32%, Ý: 68%.
Đội hình xuất phát Bắc Ireland vs ĐT Italia
Bắc Ireland (3-5-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Tom Flanagan (4), Jonny Evans (5), Craig Cathcart (20), Stuart Dallas (14), Alistair McCann (16), Steven Davis (8), George Saville (6), Jamal Lewis (3), Josh Magennis (21), Gavin Whyte (18)
ĐT Italia (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (21), Giovanni Di Lorenzo (2), Leonardo Bonucci (19), Francesco Acerbi (15), Emerson (13), Sandro Tonali (6), Jorginho (8), Nicolo Barella (18), Domenico Berardi (11), Lorenzo Insigne (10), Federico Chiesa (14)


Thay người | |||
72’ | Gavin Whyte Conor Washington | 46’ | Sandro Tonali Bryan Cristante |
72’ | George Saville Corry Evans | 64’ | Nicolo Barella Andrea Belotti |
68’ | Jorginho Manuel Locatelli | ||
68’ | Lorenzo Insigne Federico Bernardeschi | ||
80’ | Emerson Gianluca Scamacca |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Hazard | Alex Meret | ||
Luke Southwood | Alessio Cragno | ||
Conor Bradley | Davide Zappacosta | ||
Niall McGinn | Gian Marco Ferrari | ||
Conor Washington | Manuel Locatelli | ||
Dale Taylor | Gianluca Scamacca | ||
Shane Ferguson | Andrea Belotti | ||
Corry Evans | Matteo Pessina | ||
Jordan Jones | Bryan Cristante | ||
Ethan Galbraith | Federico Bernardeschi | ||
Ciaron Brown | Giacomo Raspadori | ||
Gianluca Mancini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bắc Ireland
Thành tích gần đây ĐT Italia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại