Thứ Tư, 02/04/2025
Kacper Urbanski (Thay: Arkadiusz Milik)
5
Sebastian Walukiewicz
11
Piotr Zielinski
16
Taras Romanczuk
30
Artem Dovbyk
41
Oleksandr Zinchenko (Thay: Vitalii Mykolenko)
46
Jakub Kaluzinski (Thay: Nicola Zalewski)
61
Robert Lewandowski (Thay: Piotr Zielinski)
61
Bartosz Bereszynski (Thay: Sebastian Walukiewicz)
61
Jakub Kaluzinski (Thay: Kacper Urbanski)
61
Jakub Moder (Thay: Taras Romanczuk)
61
Mykhaylo Mudryk (Thay: Oleksandr Zubkov)
70
Bogdan Mykhaylychenko (Thay: Ruslan Malinovsky)
70
Viktor Tsigankov (Thay: Andriy Yarmolenko)
70
Tymoteusz Puchacz (Thay: Nicola Zalewski)
72
Vladyslav Vanat (Thay: Artem Dovbyk)
76
Mykola Shaparenko (Thay: Georgiy Sudakov)
81

Thống kê trận đấu Ba Lan vs Ukraine

số liệu thống kê
Ba Lan
Ba Lan
Ukraine
Ukraine
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ba Lan vs Ukraine

Tất cả (114)
90+4'

Ukraine được hưởng quả phạt góc từ cánh phải.

90'

Ném biên cho Ukraine bên phần sân của Ba Lan.

90'

Andrew Madley đã trao cho Ukraine một quả phạt góc.

89'

Quả phạt góc được trao cho Ukraine.

89'

Andrew Madley ra hiệu cho Ukraine thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ba Lan.

89'

Ukraine thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

88'

Ukraine thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

88'

Andrew Madley đã trao cho Ba Lan một quả phạt góc.

87'

Ba Lan đẩy bóng về phía trước nhờ công của Tymoteusz Puchacz, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng khung thành.

87'

Robert Lewandowski của Ba Lan sút trúng đích nhưng không thành công.

87'

Phạt góc cho Ba Lan.

86'

Đá phạt cho Ba Lan bên phần sân nhà.

86' Maksym Talovierov (Ukraine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Maksym Talovierov (Ukraine) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

84'

Ba Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

84'

Cú đánh đầu của Oleksandr Tymchyk đi chệch khung thành cho Ukraine.

82'

Ukraine rơi vào thế việt vị.

81'

Ném biên vào Ukraine.

81'

Mykola Shaparenko vào thay Georgiy Sudkov cho đội khách.

80'

Georgiy Sudak của Ukraine thực hiện cú sút chệch khung thành.

80'

Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Ba Lan.

78'

Ném biên cho Ukraine bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Ba Lan vs Ukraine

Ba Lan (3-5-2): Lukasz Skorupski (1), Sebastian Walukiewicz (4), Bartosz Salamon (2), Jakub Kiwior (14), Michal Skoras (17), Sebastian Szymański (20), Taras Romanczuk (13), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Adam Buksa (16), Arkadiusz Milik (7)

Ukraine (4-4-1-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Tymchyk (24), Valerii Bondar (21), Maksym Talovierov (4), Vitaliy Mykolenko (16), Andriy Yarmolenko (7), Ruslan Malinovskyi (8), Serhiy Sydorchuk (5), Oleksandr Zubkov (20), Georgiy Sudakov (14), Artem Dovbyk (11)

Ba Lan
Ba Lan
3-5-2
1
Lukasz Skorupski
4
Sebastian Walukiewicz
2
Bartosz Salamon
14
Jakub Kiwior
17
Michal Skoras
20
Sebastian Szymański
13
Taras Romanczuk
10
Piotr Zieliński
21
Nicola Zalewski
16
Adam Buksa
7
Arkadiusz Milik
11
Artem Dovbyk
14
Georgiy Sudakov
20
Oleksandr Zubkov
5
Serhiy Sydorchuk
8
Ruslan Malinovskyi
7
Andriy Yarmolenko
16
Vitaliy Mykolenko
4
Maksym Talovierov
21
Valerii Bondar
24
Oleksandr Tymchyk
1
Georgiy Bushchan
Ukraine
Ukraine
4-4-1-1
Thay người
5’
Jakub Kaluzinski
Kacper Urbanski
46’
Vitalii Mykolenko
Oleksandr Zinchenko
61’
Taras Romanczuk
Jakub Moder
70’
Oleksandr Zubkov
Mykhailo Mudryk
61’
Piotr Zielinski
Robert Lewandowski
70’
Andriy Yarmolenko
Viktor Tsygankov
61’
Sebastian Walukiewicz
Bartosz Bereszynski
70’
Ruslan Malinovsky
Bogdan Mykhaylichenko
61’
Kacper Urbanski
Jakub Kaluzinski
76’
Artem Dovbyk
Vladyslav Andriyovych Vanat
72’
Nicola Zalewski
Tymoteusz Puchacz
81’
Georgiy Sudakov
Mykola Shaparenko
Cầu thủ dự bị
Wojciech Szczęsny
Anatoliy Trubin
Marcin Bulka
Yukhym Konoplya
Pawel Bochniewicz
Oleksandr Svatok
Jakub Moder
Taras Stepanenko
Robert Lewandowski
Roman Yaremchuk
Kamil Grosicki
Mykhailo Mudryk
Tymoteusz Puchacz
Illia Zabarnyi
Bartosz Bereszynski
Viktor Tsygankov
Kacper Urbanski
Oleksandr Zinchenko
Jakub Kaluzinski
Vladimir Vladimirovich Brazhko
Mykola Shaparenko
Mykola Matvienko
Vladyslav Andriyovych Vanat
Bogdan Mykhaylichenko
Andriy Lunin
Huấn luyện viên

Michal Probierz

Serhiy Rebrov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
21/06 - 2016
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 3-1

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
13/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X