Thứ Tư, 02/04/2025
Zsolt Nagy
6
Andras Schafer
37
Mateusz Klich
41
Szabolcs Schon
43
Matty Cash
45+2'
Tymoteusz Puchacz
58
Karol Swiderski
61
Attila Szalai
64
Tomasz Kedziora
67
Daniel Gazdag
74
Daniel Gazdag (Kiến tạo: Tamas Kiss)
80

Thống kê trận đấu Ba Lan vs Hungary

số liệu thống kê
Ba Lan
Ba Lan
Hungary
Hungary
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 20
0 Việt vị 0
28 Chuyền dài 13
9 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 6

Diễn biến Ba Lan vs Hungary

Tất cả (358)
90+6'

Daniel Gazdag từ Hungary là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Hungary chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Tỷ lệ cầm bóng: Ba Lan: 60%, Hungary: 40%.

90+5'

Adam Lang của Hungary chơi cảnh giác và đánh đầu đưa bóng đi chệch khung thành thủ môn.

90+5'

Przemyslaw Placheta đặt một cây thánh giá ...

90+5'

Ba Lan với một thế trận tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.

90+5'

Ba Lan thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Ba Lan thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của mình

90+4'

Hungary đang kiểm soát bóng.

90+4'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+4'

Ba Lan chơi một quả phát bóng ngắn.

90+3'

Hungary thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Pawel Dawidowicz từ Ba Lan tiếp Tamas Kiss

90+2'

Hungary đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Kamil Jozwiak của Ba Lan thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+2'

Przemyslaw Frankowski của Ba Lan cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị chặn lại bởi một cầu thủ đối phương.

90+2'

Adam Lang giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+2'

Przemyslaw Frankowski đặt một cây thánh giá ...

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Janos Hahn từ Hungary gặp Piotr Zielinski

90+2'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Ba Lan vs Hungary

Ba Lan (3-4-1-2): Wojciech Szczesny (1), Pawel Dawidowicz (3), Jan Bednarek (5), Tomasz Kedziora (4), Matty Cash (2), Karol Linetty (8), Jakub Moder (16), Tymoteusz Puchacz (15), Mateusz Klich (10), Karol Swiderski (11), Krzysztof Piatek (23)

Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (1), Attila Fiola (5), Adam Lang (2), Attila Szalai (4), Loic Nego (7), Adam Nagy (8), Andras Schafer (13), Zsolt Nagy (6), Kevin Varga (11), Szabolcs Schon (19), Adam Szalai (9)

Ba Lan
Ba Lan
3-4-1-2
1
Wojciech Szczesny
3
Pawel Dawidowicz
5
Jan Bednarek
4
Tomasz Kedziora
2
Matty Cash
8
Karol Linetty
16
Jakub Moder
15
Tymoteusz Puchacz
10
Mateusz Klich
11
Karol Swiderski
23
Krzysztof Piatek
9
Adam Szalai
19
Szabolcs Schon
11
Kevin Varga
6
Zsolt Nagy
13
Andras Schafer
8
Adam Nagy
7
Loic Nego
4
Attila Szalai
2
Adam Lang
5
Attila Fiola
1
Denes Dibusz
Hungary
Hungary
3-4-2-1
Thay người
46’
Jakub Moder
Piotr Zielinski
58’
Kevin Varga
Daniel Gazdag
46’
Matty Cash
Kamil Jozwiak
72’
Szabolcs Schon
Tamas Kiss
65’
Krzysztof Piatek
Arkadiusz Milik
89’
Adam Szalai
Janos Hahn
65’
Karol Linetty
Przemyslaw Frankowski
90’
Adam Nagy
Balint Vecsei
83’
Tymoteusz Puchacz
Przemyslaw Placheta
Cầu thủ dự bị
Arkadiusz Milik
Daniel Gazdag
Przemyslaw Frankowski
Endre Botka
Piotr Zielinski
Peter Szappanos
Maciej Rybus
Adam Bogdan
Bartosz Bereszynski
Akos Kecskes
Lukasz Skorupski
Janos Hahn
Kamil Grabara
Tamas Kiss
Michal Helik
Csaba Spandler
Przemyslaw Placheta
Balint Vecsei
Robert Gumny
Damian Szymanski
Kamil Jozwiak
Huấn luyện viên

Michal Probierz

Marco Rossi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
16/11 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
13/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Hungary

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X