Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Piotr Zielinski (Kiến tạo: Kacper Urbanski)5
  • Kamil Piatkowski (Thay: Pawel Dawidowicz)38
  • Nicola Zalewski45
  • Robert Lewandowski (Thay: Karol Swiderski)62
  • Michael Ameyaw (Thay: Jakub Kaminski)62
  • Maxi Oyedele (Thay: Jakub Moder)62
  • Sebastian Szymanski (Kiến tạo: Robert Lewandowski)68
  • Piotr Zielinski70
  • Bartosz Kapustka (Thay: Piotr Zielinski)74
  • Borna Sosa19
  • Petar Sucic (Kiến tạo: Martin Baturina)24
  • Martin Baturina (Kiến tạo: Petar Sucic)26
  • Josko Gvardiol33
  • Ante Budimir (Thay: Igor Matanovic)61
  • Mario Pasalic (Thay: Andrej Kramaric)69
  • Dominik Livakovic76
  • Martin Baturina78
  • Luka Sucic (Thay: Martin Baturina)80
  • Nediljko Labrovic (Thay: Martin Erlic)81
  • Ante Budimir90+2'

Thống kê trận đấu Ba Lan vs Croatia

số liệu thống kê
Ba Lan
Ba Lan
Croatia
Croatia
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 22
0 Việt vị 1
16 Chuyền dài 10
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ba Lan vs Croatia

Tất cả (287)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 49%, Croatia: 51%.

90+6'

Ba Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Croatia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Robert Lewandowski của Ba Lan phạm lỗi với Mario Pasalic

90+5'

Ante Budimir giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Kamil Piatkowski

90+5'

Quả phát bóng lên cho Croatia.

90+5'

Kacper Urbanski không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+4'

Josko Gvardiol thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Croatia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Croatia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Robert Lewandowski từ Ba Lan đã đi quá xa khi kéo Luka Modric xuống

90+2'

Croatia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2' Ante Budimir phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

Ante Budimir phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

90+2'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Ante Budimir phạm lỗi thô bạo với Michael Ameyaw

90+2'

Croatia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Sebastian Szymanski của Ba Lan phạm lỗi với Petar Sucic

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.

90'

Ba Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ba Lan: 49%, Croatia: 51%.

89'

Ba Lan đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Ba Lan vs Croatia

Ba Lan (3-5-2): Marcin Bulka (12), Paweł Dawidowicz (3), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Jakub Kaminski (13), Sebastian Szymański (20), Jakub Moder (8), Piotr Zieliński (10), Nicola Zalewski (21), Karol Świderski (11), Kacper Urbański (7)

Croatia (3-4-2-1): Dominik Livaković (1), Josip Šutalo (6), Martin Erlić (5), Joško Gvardiol (4), Ivan Perišić (14), Borna Sosa (19), Luka Modrić (10), Petar Sučić (13), Martin Baturina (16), Andrej Kramarić (9), Igor Matanović (22)

Ba Lan
Ba Lan
3-5-2
12
Marcin Bulka
3
Paweł Dawidowicz
5
Jan Bednarek
14
Jakub Kiwior
13
Jakub Kaminski
20
Sebastian Szymański
8
Jakub Moder
10
Piotr Zieliński
21
Nicola Zalewski
11
Karol Świderski
7
Kacper Urbański
22
Igor Matanović
9
Andrej Kramarić
16
Martin Baturina
13
Petar Sučić
10
Luka Modrić
19
Borna Sosa
14
Ivan Perišić
4
Joško Gvardiol
5
Martin Erlić
6
Josip Šutalo
1
Dominik Livaković
Croatia
Croatia
3-4-2-1
Thay người
38’
Pawel Dawidowicz
Kamil Piatkowski
61’
Igor Matanovic
Ante Budimir
62’
Jakub Moder
Maxi Oyedele
69’
Andrej Kramaric
Mario Pašalić
62’
Karol Swiderski
Robert Lewandowski
80’
Martin Baturina
Luka Sučić
62’
Jakub Kaminski
Michael Ameyaw
81’
Martin Erlic
Nediljko Labrović
74’
Piotr Zielinski
Bartosz Kapustka
Cầu thủ dự bị
Łukasz Skorupski
Nediljko Labrović
Bartosz Mrozek
Ivica Ivušić
Kamil Piatkowski
Kristijan Jakic
Maxi Oyedele
Duje Caleta-Car
Robert Lewandowski
Marco Pašalić
Tymoteusz Puchacz
Mislav Orsic
Bartosz Kapustka
Ante Budimir
Michael Ameyaw
Mario Pašalić
Bartosz Bereszyński
Bruno Petković
Przemysław Frankowski
Luka Ivanušec
Krzysztof Piątek
Marko Pjaca
Luka Sučić
Huấn luyện viên

Michal Probierz

Zlatko Dalić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
09/09 - 2024
H1: 0-0
16/10 - 2024
H1: 2-3

Thành tích gần đây Ba Lan

Uefa Nations League
16/10 - 2024
H1: 2-3
13/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
H1: 1-1
16/06 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
H1: 3-1
Euro
27/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Croatia

Uefa Nations League
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
19/06 - 2024
H1: 0-1
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
04/06 - 2024
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X