Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả B 93 vs Fredericia hôm nay 09-11-2024

Giải Hạng 2 Đan Mạch - Th 7, 09/11

Kết thúc

B 93

B 93

0 : 5

Fredericia

Fredericia

Hiệp một: 0-1
T7, 01:00 09/11/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Đan Mạch
Oesterbro Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ole Jakobsen40
  • Sebastian Koch (Thay: Emeka Nnamani)64
  • Andreas Bredahl (Thay: Ole Jakobsen)64
  • Niels Morberg (Thay: Mikkel Wohlgemuth)64
  • Niels Morberg77
  • Sebastian Koch77
  • Fisnik Isaki (Thay: Ludvig Henriksen)87
  • Andreas Heimer (Thay: Mikkel Mouritz)87
  • Asbjoern Boendergaard (Kiến tạo: Jonatan Lindekilde)2
  • Felix Winther26
  • William Madsen (Thay: Felix Winther)53
  • Oscar Buch61
  • Daniel Haarbo (Thay: Gustav Marcussen)65
  • Jakob Vestergaard Jessen (Thay: Jonatan Lindekilde)65
  • Asbjoern Boendergaard (Kiến tạo: Agon Mucolli)67
  • William Madsen69
  • (og) Nicklas Mouritsen78
  • Jakob Vestergaard Jessen83
  • Daniel Haarbo86
  • Daniel Thoegersen (Thay: Daniel Kristjansson)87
  • Moses Opondo (Thay: Asbjoern Boendergaard)87

Đội hình xuất phát B 93 vs Fredericia

B 93 (4-2-3-1): Michael Falkesgaard (13), Ludvig Henriksen (2), Jacob Egeris (5), Emil Christensen (28), Nicklas Mouritsen (3), Mikkel Mouritz (8), Mikkel Wohlgemuth (14), Ole Jakobsen (17), Nicolaj Thomsen (27), Osman Addo (22), Emeka Nnamani (11)

Fredericia (4-3-3): Valdemar Birkso (90), Anders Dahl (14), Jeppe Kudsk (4), Frederik Rieper (5), Daniel Kristjansson (17), Jonatan Lindekilde (21), Felix Winther (6), Gustav Marcussen (7), Oscar Buch (97), Asbjorn Bondergaard (16), Agon Mucolli (98)

B 93
B 93
4-2-3-1
13
Michael Falkesgaard
2
Ludvig Henriksen
5
Jacob Egeris
28
Emil Christensen
3
Nicklas Mouritsen
8
Mikkel Mouritz
14
Mikkel Wohlgemuth
17
Ole Jakobsen
27
Nicolaj Thomsen
22
Osman Addo
11
Emeka Nnamani
98
Agon Mucolli
16 2
Asbjorn Bondergaard
97
Oscar Buch
7
Gustav Marcussen
6
Felix Winther
21
Jonatan Lindekilde
17
Daniel Kristjansson
5
Frederik Rieper
4
Jeppe Kudsk
14
Anders Dahl
90
Valdemar Birkso
Fredericia
Fredericia
4-3-3
Thay người
64’
Mikkel Wohlgemuth
Niels Morberg
53’
Felix Winther
William Madsen
64’
Ole Jakobsen
Andreas Bredahl
65’
Gustav Marcussen
Daniel Haarbo
64’
Emeka Nnamani
Sebastian Koch
65’
Jonatan Lindekilde
Jakob Jessen
87’
Ludvig Henriksen
Fisnik Isaki
87’
Daniel Kristjansson
Daniel Thoegersen
87’
Mikkel Mouritz
Andreas Heimer
87’
Asbjoern Boendergaard
Moses Opondo
Cầu thủ dự bị
Niels Morberg
Daniel Haarbo
Aris Vaporakis
Mattias Lamhauge
Julius Voldby
Daniel Thoegersen
Fisnik Isaki
Adam Nygaard Andersen
Andreas Bredahl
Jakob Jessen
Andreas Heimer
Moses Opondo
Gustav Hoejbjerg
William Madsen
Ruben Minerba
Jesper Juelsgaard
Sebastian Koch
Eskild Dall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đan Mạch
19/08 - 2023
H1: 0-0
24/11 - 2023
H1: 0-3
28/09 - 2024
H1: 2-0
09/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây B 93

Hạng 2 Đan Mạch
09/11 - 2024
H1: 0-1
02/11 - 2024
H1: 1-0
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-2
28/09 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
24/09 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Đan Mạch
21/09 - 2024
H1: 1-0
15/09 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Đan Mạch
12/09 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Fredericia

Hạng 2 Đan Mạch
09/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
H1: 2-0
24/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
19/09 - 2024
H1: 0-1
Hạng 2 Đan Mạch
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
04/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB1614112643B T T T T
2FredericiaFredericia1610151831B T T B T
3Esbjerg fBEsbjerg fB16916728T B B T T
4AC HorsensAC Horsens16835527T T B T B
5Kolding IFKolding IF16664524H T T T H
6HvidovreHvidovre16655323H B T B B
7HilleroedHilleroed16565021H B T T H
8HobroHobro16547-619T B B B H
9B 93B 9316529-1617B T B B B
10Vendsyssel FFVendsyssel FF16448-916H B B H H
11HB KoegeHB Koege164210-1214T T B H T
12FC RoskildeFC Roskilde162113-217B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X