Kazakhstan được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
![]() Renat Dadashov 27 | |
![]() Ramazan Orazov 29 | |
![]() Nuraly Alip 35 | |
![]() Nuraly Alip 35 | |
![]() Nuraly Alip 35 | |
![]() Shakhruddin Magomedaliyev 36 | |
![]() Sergiy Malyi (Thay: Abylaykhan Zhumabek) 39 | |
![]() Aleksei Isayev (Thay: Eddy Israfilov) 46 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Ozan Kokcu) 46 | |
![]() Musa Gurbanly (Thay: Renat Dadashov) 46 | |
![]() Tural Bayramov (Thay: Elvin Jafarquliyev) 57 | |
![]() (og) Aleksandr Marochkin 66 | |
![]() Yan Vorogovsky (Thay: Timur Dosmagambetov) 67 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Elkhan Astanov) 67 | |
![]() Filip Ozobic (Kiến tạo: Tural Bayramov) 74 | |
![]() Adilet Sadybekov (Thay: Aslan Darabayev) 80 | |
![]() Samat Zharynbetov (Thay: Ramazan Orazov) 80 | |
![]() Adilet Sadybekov 83 | |
![]() Ramil Sheydaev 86 | |
![]() Mahir Emreli 86 | |
![]() Anatoliy Nuriyev (Thay: Filip Ozobic) 88 | |
![]() Anatoliy Nuriyev 90+1' |
Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Kazakhstan


Diễn biến Azerbaijan vs Kazakhstan
Quả phát bóng lên cho Azerbaijan tại Dalga Arena.

Bây giờ là 3-0 ở Baku khi Anatoliy Nuriev ghi bàn cho Azerbaijan.
Kazakhstan có một quả phát bóng lên.
Tại Baku Azerbaijan tấn công qua Toral Bayramov. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Liệu Azerbaijan có thể tận dụng từ quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Kazakhstan không?
Đội chủ nhà đã thay Philip Ozobic bằng Anatoliy Nuriev. Đây là sự thay thế thứ năm của Giovanni Girolamo De Biasi.
Ném biên dành cho Azerbaijan tại Dalga Arena.

Mahir Emreli của Azerbaijan đã bị phạt thẻ ở Baku và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Harm Osmers ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp cho Kazakhstan trong phần sân của họ.
Kazakhstan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Azerbaijan.
Emin Makhmudov của Azerbaijan thực hiện một cú sút vào khung thành tại Dalga Arena. Nhưng nỗ lực không thành công.

Adilet Sadybekov được đặt cho đội khách.
Mahir Emreli sút vọt xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Azerbaijan.
Harm Osmers báo hiệu một quả ném biên của Kazakhstan bên phần sân của Azerbaijan.
Harm Osmers thưởng cho Kazakhstan một quả phát bóng lên.
Mahir Emreli của Azerbaijan thực hiện cú sút xa nhưng không trúng đích.
Magomed Adiev đang có sự thay thế thứ năm của đội tại Dalga Arena với Adilet Sadybekov thay cho Aslan Darabayev.
Samat Zharynbetov đang thay thế Ramazan Orazov cho Kazakhstan tại Dalga Arena.
Harm Osmers cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Kazakhstan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Kazakhstan
Azerbaijan (4-4-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Hojjat Haghverdi (6), Badavi Huseynov (15), Bahlul Mustafazada (4), Elvin Cafarquliyev (3), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Philip Ozobic (19), Ozan Can Kokcu (21), Renat Dadashov (9), Ramil Sheydaev (11)
Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Bagdat Kairov (13), Marat Bystrov (21), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Timur Dosmagambetov (18), Ramazan Orazov (20), Islambek Kuat (5), Aslan Darabayev (7), Elkhan Astanov (10), Abylaikhan Zhumabayev (6)


Thay người | |||
46’ | Ozan Kokcu Mahir Emreli | 39’ | Abylaykhan Zhumabek Sergiy Maliy |
46’ | Renat Dadashov Musa Qurbanli | 67’ | Timur Dosmagambetov Yan Vorogovskiy |
46’ | Eddy Israfilov Aleksey Aleksandrovich Isayev | 67’ | Elkhan Astanov Abat Aimbetov |
57’ | Elvin Jafarquliyev Tural Bayramov | 80’ | Ramazan Orazov Samat Zharynbetov |
88’ | Filip Ozobic Anatoliy Nuriev | 80’ | Aslan Darabayev Adilet Sadybekov |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Balayev | Bekkhan Shaizada | ||
Salahat Agaev | Mukhammejan Seisen | ||
Rustam Ahmedzadeh | Sergiy Maliy | ||
Celal Huseynov | Temirlan Yerlanov | ||
Anatoliy Nuriev | Artur Shushenachev | ||
Mahir Emreli | Roman Murtazaev | ||
Abbas Huseynov | Yan Vorogovskiy | ||
Elvin Jamalov | Samat Zharynbetov | ||
Tural Bayramov | Mikhail Gabyshev | ||
Anton Krivotsyuk | Abat Aimbetov | ||
Musa Qurbanli | Talgat Kusyapov | ||
Aleksey Aleksandrovich Isayev | Adilet Sadybekov |
Nhận định Azerbaijan vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Azerbaijan
Thành tích gần đây Kazakhstan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại