Thứ Bảy, 29/03/2025
Valeri Gromyko (Thay: Valeri Bocherov)
57
Artem Bykov (Thay: Vladislav Klimovich)
57
Anton Krivotsyuk (Thay: Azar Salahly)
59
Joshgun Diniyev (Thay: Eddy Israfilov)
59
Mahir Emreli (Thay: Renat Dadashov)
59
Egor Bogomolskiy (Thay: Ivan Bakhar)
71
Dmitriy Podstrelov (Thay: Vladislav Malkevich)
71
Namig Alasgarov (Thay: Abbas Huseynov)
73
Aleksei Isayev (Thay: Richard Almeida)
73
Mahir Emreli
76
Mahir Emreli
77
Dmitriy Bessmertny (Thay: Gleb Shevchenko)
86
Ramil Sheydaev (Kiến tạo: Mahir Emreli)
90
Ramil Sheydaev (Kiến tạo: Mahir Emreli)
90+3'

Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Belarus

số liệu thống kê
Azerbaijan
Azerbaijan
Belarus
Belarus
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Azerbaijan vs Belarus

Tất cả (137)
90+4'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Mahir Emreli.

90+4' Pha dứt điểm tuyệt vời của Ramil Sheydaev giúp Azerbaijan dẫn trước 2-0.

Pha dứt điểm tuyệt vời của Ramil Sheydaev giúp Azerbaijan dẫn trước 2-0.

90+3'

Ném biên dành cho Belarus trong hiệp của họ.

90+2'

Belarus tiến lên rất nhanh nhưng Anastasios Papapetrou đã thổi phạt vì lỗi việt vị.

90+1'

Ném biên dành cho Belarus ở nửa Azerbaijan.

90'

Ở Baku, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.

89'

Azerbaijan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

89'

Azerbaijan được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Azerbaijan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

87'

Belarus được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

87'

Azerbaijan được hưởng quả phạt góc của Anastasios Papapetrou.

87'

Emin Makhmudov sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Azerbaijan.

86'

Ném biên ở Belarus.

86'

Đội khách thay Gleb Shevchenko bằng Dmitri Bessmertny.

85'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Baku.

85'

Egor Bogomolskiy (Belarus) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.

85'

Belarus có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Azerbaijan không?

84'

Anastasios Papapetrou cho đội khách được hưởng quả ném biên.

83'

Ném biên dành cho Azerbaijan ở gần khu vực penalty.

83'

Azerbaijan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Belarus.

82'

Quả phát bóng lên cho Azerbaijan tại Dalga Arena.

Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Belarus

Azerbaijan (3-5-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Jalal Huseynov (18), Bahlul Mustafazada (4), Badavi Huseynov (15), Abbas Huseynov (13), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Richard Almeida (20), Azar Salahly (3), Renat Dadashov (9), Ramil Sheydaev (11)

Belarus (4-4-1-1): Pavel Pavlyuchenko (12), Gleb Shevchenko (8), Sergey Politevich (6), Ruslan Khadarkevich (4), Kirill Pechenin (2), Max Ebong (9), Evgeni Yablonski (14), Valery Bocherov (3), Vladislav Malkevich (5), Vladislav Klimovich (21), Ivan Bakhar (10)

Azerbaijan
Azerbaijan
3-5-2
12
Shakhrudin Magomedaliyev
18
Jalal Huseynov
4
Bahlul Mustafazada
15
Badavi Huseynov
13
Abbas Huseynov
8
Emin Makhmudov
14
Eddy Israfilov
20
Richard Almeida
3
Azar Salahly
9
Renat Dadashov
11
Ramil Sheydaev
10
Ivan Bakhar
21
Vladislav Klimovich
5
Vladislav Malkevich
3
Valery Bocherov
14
Evgeni Yablonski
9
Max Ebong
2
Kirill Pechenin
4
Ruslan Khadarkevich
6
Sergey Politevich
8
Gleb Shevchenko
12
Pavel Pavlyuchenko
Belarus
Belarus
4-4-1-1
Thay người
59’
Eddy Israfilov
Joshgun Diniev
57’
Vladislav Klimovich
Artem Gennadievich Bykov
59’
Renat Dadashov
Mahir Emreli
57’
Valeri Bocherov
Valeri Gromyko
59’
Azar Salahly
Anton Krivotsyuk
71’
Ivan Bakhar
Egor Bogomolski
73’
Abbas Huseynov
Namik Alaskarov
71’
Vladislav Malkevich
Dmitri Podstrelov
73’
Richard Almeida
Aleksey Aleksandrovich Isayev
86’
Gleb Shevchenko
Dmitri Bessmertny
Cầu thủ dự bị
Emil Balayev
Yegor Tadeushevich Khatkevich
Salahat Agaev
Maksim Plotnikov
Qara Garayev
Artem Gennadievich Bykov
Maksim Medvedev
Egor Bogomolski
Joshgun Diniev
Dmitri Bessmertny
Namik Alaskarov
Ruslan Yudenkov
Mahir Emreli
Denis Grechikho
Dimitrij Nazarov
Pavel Sedko
Toral Bayramov
Dmitri Podstrelov
Anton Krivotsyuk
Zakhar Volkov
Anatoliy Nuriev
Roman Begunov
Aleksey Aleksandrovich Isayev
Valeri Gromyko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/06 - 2021
02/06 - 2021
Uefa Nations League
07/06 - 2022
13/06 - 2022
Giao hữu
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Azerbaijan

Giao hữu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
14/10 - 2024
11/10 - 2024
08/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Belarus

Giao hữu
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
27/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X