Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Mahir Emreli.
![]() Valeri Gromyko (Thay: Valeri Bocherov) 57 | |
![]() Artem Bykov (Thay: Vladislav Klimovich) 57 | |
![]() Anton Krivotsyuk (Thay: Azar Salahly) 59 | |
![]() Joshgun Diniyev (Thay: Eddy Israfilov) 59 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Renat Dadashov) 59 | |
![]() Egor Bogomolskiy (Thay: Ivan Bakhar) 71 | |
![]() Dmitriy Podstrelov (Thay: Vladislav Malkevich) 71 | |
![]() Namig Alasgarov (Thay: Abbas Huseynov) 73 | |
![]() Aleksei Isayev (Thay: Richard Almeida) 73 | |
![]() Mahir Emreli 76 | |
![]() Mahir Emreli 77 | |
![]() Dmitriy Bessmertny (Thay: Gleb Shevchenko) 86 | |
![]() Ramil Sheydaev (Kiến tạo: Mahir Emreli) 90 | |
![]() Ramil Sheydaev (Kiến tạo: Mahir Emreli) 90+3' |
Thống kê trận đấu Azerbaijan vs Belarus


Diễn biến Azerbaijan vs Belarus

Pha dứt điểm tuyệt vời của Ramil Sheydaev giúp Azerbaijan dẫn trước 2-0.
Ném biên dành cho Belarus trong hiệp của họ.
Belarus tiến lên rất nhanh nhưng Anastasios Papapetrou đã thổi phạt vì lỗi việt vị.
Ném biên dành cho Belarus ở nửa Azerbaijan.
Ở Baku, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Azerbaijan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Azerbaijan được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Azerbaijan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Belarus được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Azerbaijan được hưởng quả phạt góc của Anastasios Papapetrou.
Emin Makhmudov sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Azerbaijan.
Ném biên ở Belarus.
Đội khách thay Gleb Shevchenko bằng Dmitri Bessmertny.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Baku.
Egor Bogomolskiy (Belarus) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Belarus có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Azerbaijan không?
Anastasios Papapetrou cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Ném biên dành cho Azerbaijan ở gần khu vực penalty.
Azerbaijan thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Belarus.
Quả phát bóng lên cho Azerbaijan tại Dalga Arena.
Đội hình xuất phát Azerbaijan vs Belarus
Azerbaijan (3-5-2): Shakhrudin Magomedaliyev (12), Jalal Huseynov (18), Bahlul Mustafazada (4), Badavi Huseynov (15), Abbas Huseynov (13), Emin Makhmudov (8), Eddy Israfilov (14), Richard Almeida (20), Azar Salahly (3), Renat Dadashov (9), Ramil Sheydaev (11)
Belarus (4-4-1-1): Pavel Pavlyuchenko (12), Gleb Shevchenko (8), Sergey Politevich (6), Ruslan Khadarkevich (4), Kirill Pechenin (2), Max Ebong (9), Evgeni Yablonski (14), Valery Bocherov (3), Vladislav Malkevich (5), Vladislav Klimovich (21), Ivan Bakhar (10)


Thay người | |||
59’ | Eddy Israfilov Joshgun Diniev | 57’ | Vladislav Klimovich Artem Gennadievich Bykov |
59’ | Renat Dadashov Mahir Emreli | 57’ | Valeri Bocherov Valeri Gromyko |
59’ | Azar Salahly Anton Krivotsyuk | 71’ | Ivan Bakhar Egor Bogomolski |
73’ | Abbas Huseynov Namik Alaskarov | 71’ | Vladislav Malkevich Dmitri Podstrelov |
73’ | Richard Almeida Aleksey Aleksandrovich Isayev | 86’ | Gleb Shevchenko Dmitri Bessmertny |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Balayev | Yegor Tadeushevich Khatkevich | ||
Salahat Agaev | Maksim Plotnikov | ||
Qara Garayev | Artem Gennadievich Bykov | ||
Maksim Medvedev | Egor Bogomolski | ||
Joshgun Diniev | Dmitri Bessmertny | ||
Namik Alaskarov | Ruslan Yudenkov | ||
Mahir Emreli | Denis Grechikho | ||
Dimitrij Nazarov | Pavel Sedko | ||
Toral Bayramov | Dmitri Podstrelov | ||
Anton Krivotsyuk | Zakhar Volkov | ||
Anatoliy Nuriev | Roman Begunov | ||
Aleksey Aleksandrovich Isayev | Valeri Gromyko |
Nhận định Azerbaijan vs Belarus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Azerbaijan
Thành tích gần đây Belarus
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại