- Mayckel Lahdo (Thay: Haakon Evjen)33
- Jordy Clasie46
- Jens Odgaard54
- Yukinari Sugawara (Thay: Pantelis Hatzidiakos)61
- Mees de Wit (Thay: Myron van Brederode)61
- Riechedly Bazoer (Thay: Jens Odgaard)79
- Yusuf Barasi (Thay: Dani de Wit)79
- Wout Brama (Thay: Mathias Kjoeloe)41
- Virgil Misidjan (Thay: Christos Tzolis)58
- Daan Rots (Thay: Michel Vlap)58
- Manfred Ugalde (Thay: Vaclav Cerny)79
- Manfred Ugalde (Kiến tạo: Joshua Brenet)81
- Mees Hilgers90
- Virgil Misidjan90+2'
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Twente
số liệu thống kê
AZ Alkmaar
Twente
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 14
1 Việt vị 0
2 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Twente
AZ Alkmaar (4-2-1-3): Hobie Verhulst (12), Pantelis Chatzidiakos (3), Sam Beukema (31), Maxim Dekker (22), Milos Kerkez (5), Tijani Reijnders (6), Jordy Clasie (8), Dani De Wit (10), Hakon Evjen (18), Jens Odgaard (7), Myron Van Brederode (19)
Twente (4-2-1-3): Lars Unnerstall (1), Joshua Brenet (20), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (8), Mathias Kjolo (21), Michel Vlap (18), Vaclav Cerny (7), Ricky Van Wolfswinkel (9), Christos Tzolis (19)
AZ Alkmaar
4-2-1-3
12
Hobie Verhulst
3
Pantelis Chatzidiakos
31
Sam Beukema
22
Maxim Dekker
5
Milos Kerkez
6
Tijani Reijnders
8
Jordy Clasie
10
Dani De Wit
18
Hakon Evjen
7
Jens Odgaard
19
Myron Van Brederode
19
Christos Tzolis
9
Ricky Van Wolfswinkel
7
Vaclav Cerny
18
Michel Vlap
21
Mathias Kjolo
8
Ramiz Zerrouki
5
Gijs Smal
3
Robin Propper
2
Mees Hilgers
20
Joshua Brenet
1
Lars Unnerstall
Twente
4-2-1-3
Thay người | |||
33’ | Haakon Evjen Mayckel Lahdo | 58’ | Michel Vlap Daan Rots |
61’ | Pantelis Hatzidiakos Yukinari Sugawara | 58’ | Christos Tzolis Vura |
61’ | Myron van Brederode Mees De Wit | 79’ | Vaclav Cerny Manfred Alonso Ugalde Arce |
79’ | Dani de Wit Yusuf Barasi | ||
79’ | Jens Odgaard Riechedly Bazoer |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Jensen | Daan Rots | ||
Sem Westerveld | Issam El Maach | ||
Yukinari Sugawara | Przemyslaw Tyton | ||
Peer Koopmeiners | Wout Brama | ||
Yusuf Barasi | Vura | ||
Mayckel Lahdo | Anass Salah-Eddine | ||
Riechedly Bazoer | Luca Everink | ||
Zinho Vanheusden | Denilho Cleonise | ||
Fedde De Jong | Manfred Alonso Ugalde Arce | ||
Mees De Wit | Casper Staring | ||
Max Bruns | |||
Jair Haakmat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây Twente
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại