![]() Ruben van Bommel (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis) 7 | |
![]() Ahmetcan Kaplan (Thay: Anton Gaaei) 36 | |
![]() Riechedly Bazoer 55 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Benjamin Tahirovic) 64 | |
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Kristijan Belic) 67 | |
![]() Ruben van Bommel (Kiến tạo: Mayckel Lahdo) 67 | |
![]() Wouter Goes 79 | |
![]() Julian Rijkhoff (Thay: Kristian Hlynsson) 81 | |
![]() Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Branco van den Boomen) 81 | |
![]() Myron van Brederode (Thay: Sven Mijnans) 83 | |
![]() Bruno Martins Indi (Thay: Riechedly Bazoer) 84 | |
![]() Ernest Poku (Thay: Ruben van Bommel) 84 | |
![]() Brian Brobbey (VAR check) 88 | |
![]() Alexandre Penetra (Thay: Wouter Goes) 90 |
Thống kê trận đấu AZ Alkmaar vs Ajax
số liệu thống kê

AZ Alkmaar

Ajax
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 23
1 Việt vị 1
12 Chuyền dài 14
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AZ Alkmaar vs Ajax
AZ Alkmaar (4-3-3): Mathew Ryan (1), Yukinari Sugawara (2), Wouter Goes (3), Riechedly Bazoer (25), David Møller Wolfe (18), Jordy Clasie (8), Dani De Wit (10), Kristijan Belic (14), Sven Mijnans (16), Vangelis Pavlidis (9), Ruben van Bommel (15)
Ajax (3-4-2-1): Diant Ramaj (40), Devyne Rensch (2), Josip Sutalo (37), Jorrel Hato (4), Anton Gaaei (3), Benjamin Tahirovic (33), Branco Van den Boomen (21), Borna Sosa (25), Kristian Hlynsson (38), Kenneth Taylor (8), Brian Brobbey (9)

AZ Alkmaar
4-3-3
1
Mathew Ryan
2
Yukinari Sugawara
3
Wouter Goes
25
Riechedly Bazoer
18
David Møller Wolfe
8
Jordy Clasie
10
Dani De Wit
14
Kristijan Belic
16
Sven Mijnans
9
Vangelis Pavlidis
15 2
Ruben van Bommel
9
Brian Brobbey
8
Kenneth Taylor
38
Kristian Hlynsson
25
Borna Sosa
21
Branco Van den Boomen
33
Benjamin Tahirovic
3
Anton Gaaei
4
Jorrel Hato
37
Josip Sutalo
2
Devyne Rensch
40
Diant Ramaj

Ajax
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Kristijan Belic Mayckel Lahdo | 36’ | Anton Gaaei Ahmetcan Kaplan |
83’ | Sven Mijnans Myron Van Brederode | 64’ | Benjamin Tahirovic Chuba Akpom |
84’ | Riechedly Bazoer Bruno Martins Indi | 81’ | Branco van den Boomen Sivert Mannsverk |
84’ | Ruben van Bommel Ernest Poku | 81’ | Kristian Hlynsson Julian Rijkhoff |
90’ | Wouter Goes Alexandre Penetra |
Cầu thủ dự bị | |||
Hobie Verhulst | Geronimo Rulli | ||
Tristan Kuijsten | Jay Gorter | ||
Bruno Martins Indi | Ahmetcan Kaplan | ||
Alexandre Penetra | Jakov Medic | ||
Denso Kasius | Jordan Henderson | ||
Mees De Wit | Sivert Mannsverk | ||
Tiago Dantas | Kian Fitz Jim | ||
Jayden Addai | Julian Rijkhoff | ||
Myron Van Brederode | Jaydon Banel | ||
Ernest Poku | Chuba Akpom | ||
Mayckel Lahdo | Carlos Borges | ||
Lequincio Zeefuik |
Nhận định AZ Alkmaar vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T T B H |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại