![]() Paulinho (Kiến tạo: Rafael De Freitas Silva) 9 | |
![]() (Pen) Fabio Miguel Jesus Carvalho 31 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Jonatan Lucca) 39 | |
![]() Vasco Rafael Fortes Lopes 45+3' | |
![]() Fernando Fonseca (Thay: Leo) 46 | |
![]() Moises Conceicao (Kiến tạo: Adriano Luis Amorim Santos) 55 | |
![]() Leo Bolgado 58 | |
![]() Nene 60 | |
![]() Adriano Luis Amorim Santos 61 | |
![]() Danrlei Rosa Dos Santos 64 | |
![]() Renato Luis de Moura Soares (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 78 | |
![]() Balla Sangare (Thay: John Mercado) 78 | |
![]() (VAR check) 81 | |
![]() Alhassan Wakaso (Thay: Evrard Zag) 85 | |
![]() Ricardo Jorge Martins Teixeira (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 85 | |
![]() Paulinho 89 | |
![]() Fabio Pereira Baptista (Thay: Paulinho) 90 |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Leixoes
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

Leixoes
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 32
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Leixoes
Thay người | |||
39’ | Jonatan Lucca Idrissa Dioh | 78’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Renato Luis de Moura Soares |
46’ | Leo Fernando Fonseca | 85’ | Adriano Luis Amorim Santos Ricardo Jorge Martins Teixeira |
78’ | John Mercado Balla Sangare | 85’ | Evrard Zag Alhassan Wakaso |
90’ | Paulinho Fabinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Daniel Barbosa da Silva | Agostinho | ||
Simao Verza Bertelli | Renato Luis de Moura Soares | ||
Idrissa Dioh | Bright Osuoha Godwin | ||
Fernando Fonseca | Manuel Namora | ||
Fabio Pacheco | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Jorge Teixeira | Morufdeen Moshood | ||
Gustavo Mendonca | Fabinho | ||
Joao Amorim | Igor Stefanovic | ||
Balla Sangare | Alhassan Wakaso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại