- Nene (Kiến tạo: Edson Rodrigues Farias)35
- (VAR check)45
- Anthony Correia63
- Jorge Teixeira (Thay: Nene)66
- Stenio Zanetti Toledo (Thay: Jimoh Babatunde Akinsola)83
- Yair Mena (Thay: John Mercado)84
- Gustavo Mendonca (Thay: Bernardo Martins)90
- Edson Rodrigues Farias90+7'
- Olamide Shodipo (Thay: Bruno Silva)65
- Jorge Pereira (Thay: Anthony Msonter Shimaga)66
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Zidane Banjaqui)75
- Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue)76
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Guilherme Oliveira)79
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Feirense
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD
Feirense
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Feirense
Thay người | |||
66’ | Nene Jorge Teixeira | 65’ | Bruno Silva Olamide Shodipo |
83’ | Jimoh Babatunde Akinsola Stenio Zanetti Toledo | 66’ | Anthony Msonter Shimaga Jorge Pereira |
84’ | John Mercado Yair Mena | 75’ | Zidane Banjaqui Joao Henrique Oliveira Castro |
90’ | Bernardo Martins Gustavo Mendonca | 76’ | Hermenegildo Domingos Sengue Eduardo Barbosa Hatamoto |
79’ | Guilherme Oliveira Joao Diogo Marques Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Teixeira | Diego Callai | ||
Yair Mena | Diogo Bras | ||
Joao Amorim | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Alaba | Jorge Pereira | ||
Gustavo Mendonca | Olamide Shodipo | ||
Samuel Salustiano de Jesus Silva | Henrique Jocu | ||
Jose Ricardo Avelar Ribeiro | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Stenio Zanetti Toledo | Eduardo Barbosa Hatamoto | ||
Lucas Moura | Filipe Rafael Vieira Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại