Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Shun Nakamura)
17
Juan
24
Genta Miura (Kiến tạo: Dawhan)
32
Yota Sato
54
Yosuke Ideguchi (Thay: Ryoga Sato)
61
Hideki Ishige (Thay: Shu Kurata)
66
Yuya Fukuda (Thay: Juan)
66
Wellington (Thay: Hiroyuki Mae)
72
Keisuke Kurokawa (Thay: Yuki Yamamoto)
75
Tatsuya Tanaka (Thay: Shun Nakamura)
77
Takashi Usami (Thay: Issam Jebali)
84
Wellington
90+6'
Shota Fukuoka
90+6'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
Gamba Osaka
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka

Avispa Fukuoka (4-4-2): Takumi Nagaishi (1), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Itsuki Oda (16), Kazuya Konno (8), Shun Nakamura (17), Hiroyuki Mae (6), Lukian (9), Ryoga Sato (27), Yuya Yamagishi (11)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Yota Sato (16), Riku Handa (3), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Issam Jebali (11), Shu Kurata (10)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Takumi Nagaishi
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
16
Itsuki Oda
8
Kazuya Konno
17
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
9
Lukian
27
Ryoga Sato
11
Yuya Yamagishi
10
Shu Kurata
11
Issam Jebali
47
Juan
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
18
Neta Lavi
3
Riku Handa
16
Yota Sato
5
Genta Miura
2
Shota Fukuoka
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
61’
Ryoga Sato
Yosuke Ideguchi
66’
Juan
Yuya Fukuda
72’
Hiroyuki Mae
Wellington
66’
Shu Kurata
Hideki Ishige
77’
Shun Nakamura
Tatsuya Tanaka
75’
Yuki Yamamoto
Keisuke Kurokawa
84’
Issam Jebali
Takashi Usami
Cầu thủ dự bị
Wellington
Rihito Yamamoto
Hisashi Jogo
Keisuke Kurokawa
Tatsuya Tanaka
Kosei Tani
Yosuke Ideguchi
Yuya Fukuda
Kennedy Egbus Mikuni
Hideki Ishige
Daiki Miya
Takashi Usami
Masaaki Murakami
Hiroto Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
19/03 - 2022
31/08 - 2022
03/06 - 2023
11/11 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
09/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
08/03 - 2025
14/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
09/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers5401812B T T T T
2Shonan BellmareShonan Bellmare5320311T T T H H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima4310310T T H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol5311210T H T T B
5Machida ZelviaMachida Zelvia530229B T B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka5302-29B T B T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse522128T T H H B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale421147T H T B
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC521227T B T H B
10FC TokyoFC Tokyo521207T B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka5203-16B B B T T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka512215T B B H H
13Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC5122-25B H H T B
14Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds5122-25H H B B T
15Yokohama FCYokohama FC5113-34B T H B B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy5113-54B B T B H
17Vissel KobeVissel Kobe4031-13H H H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos4031-13H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata5032-33H B B H H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight5023-72B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X