- Andrey25
- Gaspar (Thay: William Pottker)46
- Pedrinho (Thay: Andrey)66
- Luis Gaspar66
- Luis Gaspar74
- Vagner Love (Thay: Hygor)76
- Pedro Castro (Thay: Rodrigo Santos)83
- Joao Paulo da Silva (Thay: Giovanni)83
- Fernando Elizari1
- Brenner35
- Vitor Jacare (Thay: Fabinho)39
- Wallisson (Thay: Ale)39
- Moises (Thay: Fernando Elizari)62
- Matheus Davo (Thay: Brenner)62
- Renato Marques (Thay: Vitor Jacare)90
Thống kê trận đấu Avai FC vs America MG
số liệu thống kê
Avai FC
America MG
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 29
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avai FC vs America MG
Avai FC (4-4-2): César Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Tiago Pagnussat (3), Gustavo Vilar dos Santos (14), Mario Sergio (33), Rodrigo Santos (72), Andrey (78), Ze Ricardo (77), Giovanni (8), William Pottker (90), Hygor (7)
America MG (4-2-3-1): Elias (1), Daniel Borges (20), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Marlon (6), Ale (16), Fernando Elizari (5), Juninho (8), Rodriguinho (75), Fabinho (28), Brenner (9)
Avai FC
4-4-2
31
César Augusto
63
Marcos Vinicius da Silva Santos
3
Tiago Pagnussat
14
Gustavo Vilar dos Santos
33
Mario Sergio
72
Rodrigo Santos
78
Andrey
77
Ze Ricardo
8
Giovanni
90
William Pottker
7
Hygor
9
Brenner
28
Fabinho
75
Rodriguinho
8
Juninho
5
Fernando Elizari
16
Ale
6
Marlon
3
Lucas Cavalcante Silva Afonso
45
Ricardo Silva
20
Daniel Borges
1
Elias
America MG
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | William Pottker Gaspar | 39’ | Ale Wallisson |
66’ | Andrey Pedrinho | 39’ | Renato Marques Vitor Jacare |
76’ | Hygor Vágner Love | 62’ | Fernando Elizari Moises |
83’ | Rodrigo Santos Pedro Castro | 62’ | Brenner Matheus Davo |
83’ | Giovanni Joao Paulo | 90’ | Vitor Jacare Renato Marques |
Cầu thủ dự bị | |||
Otavio Passos | Dalberson | ||
Jonathan Costa | Julio Cesar | ||
Gustavo Talles da Silva | Eder | ||
Ronaldo Henrique | Samuel | ||
Judson | Paulinho | ||
Pedro Castro | Wallisson | ||
Willian Maranhao | Felipe Amaral | ||
Joao Paulo | Moises | ||
Ademilson | Daniel | ||
Gaspar | Vitor Jacare | ||
Pedrinho | Renato Marques | ||
Vágner Love | Matheus Davo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây America MG
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 36 | 20 | 8 | 8 | 28 | 68 | B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | T T T T H |
3 | Novorizontino | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 17 | 60 | T B T T T |
5 | Sport Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 15 | 60 | T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 19 | 57 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 36 | 16 | 8 | 12 | 2 | 56 | H T B T T |
8 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | -10 | 55 | B T B B T |
9 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 13 | 55 | H B T B T |
10 | Coritiba | 36 | 14 | 8 | 14 | 0 | 50 | T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | -1 | 47 | B B T B H |
13 | Paysandu | 36 | 11 | 13 | 12 | -3 | 46 | H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | -15 | 42 | B B T T B |
15 | Chapecoense AF | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | T B T B H |
16 | CRB | 36 | 10 | 9 | 17 | -9 | 39 | T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | -13 | 38 | B T B B B |
18 | Ituano FC | 36 | 10 | 4 | 22 | -20 | 34 | B T B B B |
19 | Brusque | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B B B B B |
20 | Guarani | 35 | 8 | 7 | 20 | -19 | 31 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại