![]() Alexander Ranacher (Thay: David Gugganig) 11 | |
![]() Maurice Malone 45+1' | |
![]() Osarenren Okungbowa 49 | |
![]() Nik Prelec (Kiến tạo: Dominik Fitz) 55 | |
![]() Cem Ustundag 59 | |
![]() Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche) 61 | |
![]() Tin Plavotic (Kiến tạo: Manfred Fischer) 64 | |
![]() Stefan Skrbo (Thay: Quincy Butler) 70 | |
![]() Abubakr Barry (Thay: Nik Prelec) 71 | |
![]() Maurice Malone (Kiến tạo: Manfred Fischer) 73 | |
![]() Bror Blume (Thay: Mahamadou Diarra) 81 | |
![]() David Jaunegg (Thay: Florian Rieder) 81 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Dominik Fitz) 85 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Tin Plavotic) 85 | |
![]() Philipp Maybach (Thay: Manfred Fischer) 85 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs WSG Tirol
số liệu thống kê

Austria Wien

WSG Tirol
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs WSG Tirol
Austria Wien (5-3-2): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Hakim Guenouche (21), Andreas Gruber (17), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)
WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Cem Ustundag (20), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Thomas Geris (28), Osarenren Okungbowa (22), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Quincy Butler (7), Mahamadou Diarra (8), Florian Rieder (33)

Austria Wien
5-3-2
1
Samuel Radlinger
26
Reinhold Ranftl
28
Philipp Wiesinger
15
Aleksandar Dragovic
24
Tin Plavotic
21
Hakim Guenouche
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
33
Florian Rieder
8
Mahamadou Diarra
7
Quincy Butler
30
Matthäus Taferner
4
Valentino Muller
22
Osarenren Okungbowa
28
Thomas Geris
3
David Gugganig
5
Jamie Lawrence
20
Cem Ustundag
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Hakim Guenouche Matteo Pérez Vinlöf | 11’ | David Gugganig Alexander Ranacher |
71’ | Nik Prelec Abubakr Barry | 70’ | Quincy Butler Stefan Skrbo |
85’ | Manfred Fischer Philipp Maybach | 81’ | Mahamadou Diarra Bror Blume |
85’ | Tin Plavotic Marvin Potzmann | 81’ | Florian Rieder David Jaunegg |
85’ | Dominik Fitz Marko Raguz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Alexander Eckmayr | ||
Abubakr Barry | Bror Blume | ||
Philipp Maybach | Alexander Ranacher | ||
Matteo Pérez Vinlöf | Johannes Naschberger | ||
Marvin Potzmann | Yannick Votter | ||
Marko Raguz | Stefan Skrbo | ||
Cristiano | David Jaunegg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại