![]() (Pen) Nik Prelec 29 | |
![]() Lucas Galvao 36 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 41 | |
![]() Frans Kraetzig 54 | |
![]() Dominik Fitz 64 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Romeo Vucic) 65 | |
![]() Justin Forst (Thay: Alexander Buksa) 67 | |
![]() Valentino Mueller (Thay: Johannes Naschberger) 67 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Thomas Geris) 78 | |
![]() Luca Kronberger 79 | |
![]() Felix Bacher 80 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Andreas Gruber) 80 | |
![]() Sandi Ogrinec 80 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 87 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 88 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Dominik Fitz) 90 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Bror Blume) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs WSG Tirol
số liệu thống kê

Austria Wien

WSG Tirol
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 28
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs WSG Tirol
Austria Wien (3-4-1-2): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Tin Plavotic (24), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Frans Krätzig (41), Dominik Fitz (36), Andreas Gruber (17), Roman Vucic (27)
WSG Tirol (3-5-2): Adam Stejskal (40), Felix Bacher (5), Osarenren Okungbowa (22), Dominik Stumberger (26), Lukas Sulzbacher (6), Bror Blume (10), Johannes Naschberger (17), Sandi Ogrinec (98), Thomas Geris (28), Aleksander Buksa (11), Nik Prelec (9)

Austria Wien
3-4-1-2
1
Christian Fruchtl
46
Johannes Handl
24
Tin Plavotic
3
Lucas Galvao
26
Reinhold Ranftl
21
Hakim Guenouche
30
Manfred Fischer
41
Frans Krätzig
36 2
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
27
Roman Vucic
9
Nik Prelec
11
Aleksander Buksa
28
Thomas Geris
98
Sandi Ogrinec
17
Johannes Naschberger
10
Bror Blume
6
Lukas Sulzbacher
26
Dominik Stumberger
22
Osarenren Okungbowa
5
Felix Bacher
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Romeo Vucic Muharem Huskovic | 67’ | Johannes Naschberger Valentino Muller |
80’ | Andreas Gruber Alexander Schmidt | 67’ | Alexander Buksa Justin Forst |
90’ | Dominik Fitz Moritz Wels | 78’ | Thomas Geris Luca Kronberger |
90’ | Bror Blume Yannick Votter |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Paul Schermer | ||
James Holland | David Gugganig | ||
Muharem Huskovic | David Jaunegg | ||
David Ewemade | Valentino Muller | ||
Alexander Schmidt | Luca Kronberger | ||
Moritz Wels | Yannick Votter | ||
Matteo Meisl | Justin Forst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại