![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Dominik Fitz) 20 | |
![]() Lucas Galvao 33 | |
![]() Billy Koumetio (Thay: Haris Tabakovic) 35 | |
![]() Dominik Fitz (Kiến tạo: Matthias Braunoeder) 49 | |
![]() Alexander Ranacher (Thay: Dominik Stumberger) 55 | |
![]() Tim Prica (Kiến tạo: Lukas Sulzbacher) 58 | |
![]() Aleksandar Jukic (Thay: Florian Wustinger) 63 | |
![]() Can Keles (Thay: Dominik Fitz) 63 | |
![]() Valentino Mueller 77 | |
![]() Denis Tomic (Thay: Zan Rogelj) 80 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Valentino Mueller) 80 | |
![]() Marco Djuricin (Thay: Muharem Huskovic) 83 | |
![]() Justin Forst (Thay: Sandi Ogrinec) 85 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs WSG Tirol
số liệu thống kê

Austria Wien

WSG Tirol
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs WSG Tirol
Austria Wien (4-4-1-1): Christian Fruchtl (1), Lukas Muhl (20), Lucas Galvao (3), Marvin Martins (66), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Matthias Braunoder (23), Florian Wustinger (22), Dominik Fitz (36), Muharem Huskovic (9), Haris Tabakovic (25)
WSG Tirol (4-4-2): Ferdinand Oswald (25), Lukas Sulzbacher (6), Raffael Behounek (30), Dominik Stumberger (26), Kofi Yeboah Schulz (44), Sandi Ogrinec (98), Zan Rogelj (21), Bror Blume (10), Valentino Muller (4), Tim Prica (33), Nik Prelec (9)

Austria Wien
4-4-1-1
1
Christian Fruchtl
20
Lukas Muhl
3
Lucas Galvao
66
Marvin Martins
26
Reinhold Ranftl
30
Manfred Fischer
23
Matthias Braunoder
22
Florian Wustinger
9
Muharem Huskovic
36
Dominik Fitz
25
Haris Tabakovic
9
Nik Prelec
33
Tim Prica
4
Valentino Muller
10
Bror Blume
21
Zan Rogelj
98
Sandi Ogrinec
44
Kofi Yeboah Schulz
26
Dominik Stumberger
30
Raffael Behounek
6
Lukas Sulzbacher
25
Ferdinand Oswald

WSG Tirol
4-4-2
Thay người | |||
35’ | Haris Tabakovic Billy Koumetio | 55’ | Dominik Stumberger Alexander Ranacher |
63’ | Florian Wustinger Aleksandar Jukic | 80’ | Valentino Mueller Johannes Naschberger |
63’ | Dominik Fitz Can Keles | 85’ | Sandi Ogrinec Justin Forst |
83’ | Muharem Huskovic Marco Djuricin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Alexander Ranacher | ||
Aleksandar Jukic | Denis Tomic | ||
Can Keles | David Jaunegg | ||
Manuel Polster | Cem Ustundag | ||
Marco Djuricin | Benjamin Ozegovic | ||
Romeo Vucic | Johannes Naschberger | ||
Billy Koumetio | Justin Forst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại