- Lucas Galvao22
- Markus Suttner42
- Eric Martel51
- Alexander Gruenwald (Kiến tạo: Manfred Fischer)57
- Georg Teigl (Thay: Alexander Gruenwald)75
- Marco Djuricin (Thay: Noah Ohio)75
- Lukas Muehl84
- Leonardo Ivkic (Thay: Aleksandar Jukic)90
- Romeo Vucic (Thay: Georg Teigl)90
- Dominik Baumgartner45+1'
- Christopher Wernitznig (Thay: Eliel Peretz)72
- Michael Novak (Thay: Amar Dedic)72
- Thorsten Rocher (Thay: Tai Baribo)72
- Nikolas Veratschnig (Thay: Matthaeus Taferner)77
- (Pen) Michael Liendl87
Thống kê trận đấu Austria Wien vs Wolfsberger AC
số liệu thống kê
Austria Wien
Wolfsberger AC
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs Wolfsberger AC
Austria Wien (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Marvin Santos (66), Lukas Muehl (20), Lucas Galvao (33), Markus Suttner (29), Eric Martel (5), Matthias Braunoeder (23), Aleksandar Jukic (77), Alexander Gruenwald (10), Manfred Fischer (30), Noah Ohio (18)
Wolfsberger AC (4-3-1-2): Alexander Kofler (31), Adis Jasic (97), Dominik Baumgartner (22), Luka Lochoshvili (44), Amar Dedic (77), Eliel Peretz (7), Sven Sprangler (19), Matthaeus Taferner (30), Michael Liendl (10), Dario Vizinger (9), Tai Baribo (11)
Austria Wien
4-2-3-1
1
Patrick Pentz
66
Marvin Santos
20
Lukas Muehl
33
Lucas Galvao
29
Markus Suttner
5
Eric Martel
23
Matthias Braunoeder
77
Aleksandar Jukic
10
Alexander Gruenwald
30
Manfred Fischer
18
Noah Ohio
11
Tai Baribo
9
Dario Vizinger
10
Michael Liendl
30
Matthaeus Taferner
19
Sven Sprangler
7
Eliel Peretz
77
Amar Dedic
44
Luka Lochoshvili
22
Dominik Baumgartner
97
Adis Jasic
31
Alexander Kofler
Wolfsberger AC
4-3-1-2
Thay người | |||
75’ | Romeo Vucic Georg Teigl | 72’ | Eliel Peretz Christopher Wernitznig |
75’ | Noah Ohio Marco Djuricin | 72’ | Tai Baribo Thorsten Rocher |
90’ | Aleksandar Jukic Leonardo Ivkic | 72’ | Amar Dedic Michael Novak |
90’ | Georg Teigl Romeo Vucic | 77’ | Matthaeus Taferner Nikolas Veratschnig |
Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | Manuel Kuttin | ||
Georg Teigl | David Gugganig | ||
Marco Djuricin | Christopher Wernitznig | ||
Christian Schoissengeyr | Thorsten Rocher | ||
Dario Kreiker | Nikolas Veratschnig | ||
Leonardo Ivkic | Fabian Tauchhammer | ||
Romeo Vucic | Michael Novak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại