![]() Georg Teigl (Kiến tạo: Aleksandar Jukic) 1 | |
![]() Eric Martel 13 | |
![]() (Pen) Sascha Horvath 14 | |
![]() Husein Balic (Kiến tạo: Lukas Grgic) 25 | |
![]() Aleksandar Jukic 30 | |
![]() Lukas Grgic 59 | |
![]() Lukas Grgic 76 | |
![]() Leonardo Ivkic 80 | |
![]() Manfred Fischer 90+1' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs LASK
số liệu thống kê

Austria Wien

LASK
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 18
30 Ném biên 30
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs LASK
Austria Wien (3-4-1-2): Patrick Pentz (1), Eric Martel (5), Lukas Muehl (20), Johannes Handl (46), Aleksandar Jukic (77), Christian Schoissengeyr (24), Matthias Braunoeder (23), Marvin Santos (66), Manfred Fischer (30), Georg Teigl (39), Marco Djuricin (92)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Marvin Potzmann (19), Jan Boller (34), Philipp Wiesinger (6), Rene Renner (7), James Holland (25), Lukas Grgic (31), Thomas Goiginger (27), Felix Luckeneder (33), Sascha Horvath (30), Husein Balic (14)

Austria Wien
3-4-1-2
1
Patrick Pentz
5
Eric Martel
20
Lukas Muehl
46
Johannes Handl
77
Aleksandar Jukic
24
Christian Schoissengeyr
23
Matthias Braunoeder
66
Marvin Santos
30
Manfred Fischer
39
Georg Teigl
92
Marco Djuricin
14
Husein Balic
30
Sascha Horvath
33
Felix Luckeneder
27
Thomas Goiginger
31
Lukas Grgic
25
James Holland
7
Rene Renner
6
Philipp Wiesinger
34
Jan Boller
19
Marvin Potzmann
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Marco Djuricin Dominik Fitz | 46’ | Felix Luckeneder Andreas Gruber |
64’ | Marvin Santos Leonardo Ivkic | 60’ | Thomas Goiginger Marko Raguz |
64’ | Aleksandar Jukic Vesel Demaku | 83’ | Marvin Potzmann Florian Flecker |
81’ | Georg Teigl Noah Ohio | 84’ | Lukas Grgic Hyun-Seok Hong |
82’ | Johannes Handl Alexander Gruenwald | 89’ | Husein Balic Keito Nakamura |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Fitz | Andreas Gruber | ||
Leonardo Ivkic | Florian Flecker | ||
Can Keles | Dario Maresic | ||
Noah Ohio | Hyun-Seok Hong | ||
Alexander Gruenwald | Keito Nakamura | ||
Vesel Demaku | Marko Raguz | ||
Mirko Kos | Thomas Gebauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại