![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Valon Berisha) 19 | |
![]() Maurice Malone (Kiến tạo: Andreas Gruber) 21 | |
![]() Manfred Fischer 42 | |
![]() Maksym Talovierov (Thay: Enis Safin) 56 | |
![]() Tomas Galvez (Thay: George Bello) 56 | |
![]() Tin Plavotic (Thay: Matteo Perez Vinloef) 71 | |
![]() Cristiano (Thay: Nik Prelec) 71 | |
![]() Adil Taoui (Thay: Valon Berisha) 72 | |
![]() Jerome Boateng (Thay: Branko Jovicic) 72 | |
![]() Jerome Boateng (Thay: Valon Berisha) 73 | |
![]() Adil Taoui (Thay: Branko Jovicic) 73 | |
![]() Filip Stojkovic 76 | |
![]() Manfred Fischer 87 | |
![]() Lenny Pintor (Thay: Melayro Bogarde) 88 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Andreas Gruber) 90 | |
![]() Lenny Pintor (Thay: Melayro Bogarde) 90 | |
![]() David Ewemade (Thay: Maurice Malone) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs LASK
số liệu thống kê

Austria Wien

LASK
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs LASK
Austria Wien (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Dragovic (15), Lucas Galvao (3), Matteo Pérez Vinlöf (18), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)
LASK (4-2-3-1): Jörg Siebenhandl (28), Melayro Bogarde (6), Philipp Ziereis (5), Filip Stojkovic (22), George Bello (2), Branko Jovicic (18), Enis Safin (45), Moses Usor (8), Sascha Horvath (30), Valon Berisha (14), Marin Ljubicic (9)

Austria Wien
4-2-3-1
1
Samuel Radlinger
26
Reinhold Ranftl
15
Aleksandar Dragovic
3
Lucas Galvao
18
Matteo Pérez Vinlöf
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
17
Andreas Gruber
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
9
Marin Ljubicic
14
Valon Berisha
30
Sascha Horvath
8
Moses Usor
45
Enis Safin
18
Branko Jovicic
2
George Bello
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
6
Melayro Bogarde
28
Jörg Siebenhandl

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Matteo Perez Vinloef Tin Plavotic | 56’ | George Bello Tomas Galvez |
71’ | Nik Prelec Cristiano | 56’ | Enis Safin Maksym Talovierov |
90’ | Andreas Gruber Muharem Huskovic | 72’ | Branko Jovicic Jerome Boateng |
90’ | Maurice Malone David Ewemade | 72’ | Valon Berisha Adil Taoui |
88’ | Melayro Bogarde Lenny Pintor |
Cầu thủ dự bị | |||
Tin Plavotic | Clemens Steinbauer | ||
Mirko Kos | Tomas Galvez | ||
Philipp Maybach | Maksym Talovierov | ||
Muharem Huskovic | Jerome Boateng | ||
David Ewemade | Lenny Pintor | ||
Matteo Meisl | Alexis Tibidi | ||
Cristiano | Adil Taoui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại