![]() Rene Renner 10 | |
![]() Marvin Potzmann 35 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Sascha Horvath) 63 | |
![]() Marin Ljubicic (Kiến tạo: Alexander Schmidt) 67 | |
![]() Dominik Fitz (Thay: Aleksandar Jukic) 70 | |
![]() Efthimios Koulouris (Thay: Marin Ljubicic) 72 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: James Holland) 76 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Keito Nakamura) 83 | |
![]() Fredy Valencia (Thay: Hyun-Seok Hong) 83 | |
![]() Manfred Fischer 85 | |
![]() Andreas Gruber 88 | |
![]() Romeo Vucic (Thay: Muharem Huskovic) 90 | |
![]() Florian Wustinger (Thay: Andreas Gruber) 90 | |
![]() Dominik Fitz 90+1' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs LASK
số liệu thống kê

Austria Wien

LASK
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs LASK
Austria Wien (4-2-3-1): Christian Fruchtl (1), Lukas Muhl (20), Lucas Galvao (3), Marvin Martins (66), Reinhold Ranftl (26), Matthias Braunoder (23), James Holland (8), Andreas Gruber (17), Manfred Fischer (30), Aleksandar Jukic (77), Muharem Huskovic (9)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Philipp Ziereis (5), Felix Luckeneder (33), Marvin Potzmann (19), Rene Renner (7), Hyeon-seok Hong (21), Branko Jovicic (18), Thomas Goiginger (27), Sascha Horvath (30), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

Austria Wien
4-2-3-1
1
Christian Fruchtl
20
Lukas Muhl
3
Lucas Galvao
66
Marvin Martins
26
Reinhold Ranftl
23
Matthias Braunoder
8
James Holland
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
77
Aleksandar Jukic
9
Muharem Huskovic
11
Marin Ljubicic
38
Keito Nakamura
30
Sascha Horvath
27
Thomas Goiginger
18
Branko Jovicic
21
Hyeon-seok Hong
7
Rene Renner
19
Marvin Potzmann
33
Felix Luckeneder
5
Philipp Ziereis
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Aleksandar Jukic Dominik Fitz | 63’ | Sascha Horvath Alexander Schmidt |
76’ | James Holland Haris Tabakovic | 72’ | Marin Ljubicic Efthymis Koulouris |
90’ | Andreas Gruber Florian Wustinger | 83’ | Keito Nakamura Florian Flecker |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Tobias Lawal | ||
Florian Wustinger | Efthymis Koulouris | ||
Haris Tabakovic | Alexander Schmidt | ||
Romeo Vucic | Florian Flecker | ||
Dominik Fitz | Jan Boller | ||
Matteo Meisl | Fredy Valencia | ||
Dario Kreiker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại