![]() Florian Kopp (Kiến tạo: Csaba Mester) 11 | |
![]() Albin Gashi 16 | |
![]() Patrik Mijic (Kiến tạo: Benjamin Mulahalilovic) 18 | |
![]() Leonardo Ivkic 43 | |
![]() Juergen Bauer 51 | |
![]() Niklas Hoffmann 54 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Maximilian Pronichev) 60 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Albin Gashi) 60 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Enis Safin) 60 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Martin Pecar) 60 | |
![]() Manuel Polster 65 | |
![]() Marco Hausjell 69 | |
![]() Okan Yilmaz (Thay: Patrik Mijic) 70 | |
![]() Mario Gintsberger (Thay: Luca Pazourek) 70 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Csaba Mester) 76 | |
![]() Markus Wallner (Thay: Marco Hausjell) 79 |
Thống kê trận đấu Austria Wien (A) vs SV Horn
số liệu thống kê

Austria Wien (A)

SV Horn
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 39
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien (A) vs SV Horn
Austria Wien (A) (4-4-2): Sandali Conde (1), Luca Pazourek (14), Leonardo Ivkic (31), Florian Kopp (19), Enis Safin (35), Csaba Mester (15), Manuel Polster (40), Timo Schmelzer (34), Martin Pecar (44), Ibrahima Drame (7), Josef Pross (9)
SV Horn (4-4-2): Fabian Ehmann (1), Sebastian Bauer (4), Alexander Joppich (14), Jurgen Bauer (27), Niklas Hoffmann (6), Albin Gashi (7), Andree Neumayer (23), Benjamin Mulahalilovic (21), Marco Hausjell (18), Patrik Mijic (9), Maximilian Pronichev (8)

Austria Wien (A)
4-4-2
1
Sandali Conde
14
Luca Pazourek
31
Leonardo Ivkic
19
Florian Kopp
35
Enis Safin
15
Csaba Mester
40
Manuel Polster
34
Timo Schmelzer
44
Martin Pecar
7
Ibrahima Drame
9
Josef Pross
8
Maximilian Pronichev
9
Patrik Mijic
18
Marco Hausjell
21
Benjamin Mulahalilovic
23
Andree Neumayer
7
Albin Gashi
6
Niklas Hoffmann
27
Jurgen Bauer
14
Alexander Joppich
4
Sebastian Bauer
1
Fabian Ehmann

SV Horn
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Martin Pecar Denis Dizdarevic | 60’ | Maximilian Pronichev Burak Yilmaz |
60’ | Enis Safin Niels Hahn | 60’ | Albin Gashi Julian Tomka |
70’ | Luca Pazourek Mario Gintsberger | 70’ | Patrik Mijic Okan Yilmaz |
76’ | Csaba Mester Daniel Au Yeong | 79’ | Marco Hausjell Markus Wallner |
Cầu thủ dự bị | |||
Rocco Sutterluty | Burak Yilmaz | ||
Denis Dizdarevic | Pascal Macher | ||
Mario Gintsberger | Julian Tomka | ||
Daniel Au Yeong | Raphael Bauer | ||
Niels Hahn | Markus Wallner | ||
Noah Leopold | Okan Yilmaz | ||
Kenan Jusic | Niklas Linke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại