![]() Thorsten Schriebl 12 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Kiến tạo: Hakim Guenouche) 13 | |
![]() Brandon Baiye 25 | |
![]() Philipp Siegl 30 | |
![]() Lukas Fadinger 35 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic 51 | |
![]() Marco Fuchshofer (Thay: Daniel Gremsl) 66 | |
![]() Christoph Halper (Thay: Michael John Lema) 66 | |
![]() Wallace (Thay: Michael Cheukoua) 70 | |
![]() Florian Prohart (Thay: Lukas Fadinger) 70 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Pius Grabher) 70 | |
![]() Adriel (Thay: Hakim Guenouche) 72 | |
![]() Stefan Goelles 78 | |
![]() Adriel 80 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Bryan Teixera) 81 | |
![]() Florian Sittsam (Thay: Philipp Siegl) 85 | |
![]() Sebastian Feyrer (Thay: Thorsten Schriebl) 85 | |
![]() Christoph Halper 88 | |
![]() Fabian Gmeiner (Thay: Anderson) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Lafnitz
số liệu thống kê

Austria Lustenau

SV Lafnitz
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Lafnitz
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Hakim Guenouche (12), Leo Matzler (18), Anderson (28), Bryan Teixera (9), Brandon Baiye (6), Pius Grabher (23), Michael Cheukoua (11), Muhammed-Cham Saracevic (10), Haris Tabakovic (25)
SV Lafnitz (5-4-1): Andreas Zingl (1), Stefan Umjenovic (4), Georg Grasser (15), Stefan Goelles (29), Michael John Lema (33), Christoph Gschiel (7), Thorsten Schriebl (20), Philipp Siegl (31), Daniel Gremsl (10), Lukas Fadinger (38), Philipp Wendler (11)

Austria Lustenau
4-3-3
27
Domenik Schierl
5
Jean Hugonet
12
Hakim Guenouche
18
Leo Matzler
28
Anderson
9
Bryan Teixera
6
Brandon Baiye
23
Pius Grabher
11
Michael Cheukoua
10 2
Muhammed-Cham Saracevic
25
Haris Tabakovic
11
Philipp Wendler
38
Lukas Fadinger
10
Daniel Gremsl
31
Philipp Siegl
20
Thorsten Schriebl
7
Christoph Gschiel
33
Michael John Lema
29
Stefan Goelles
15
Georg Grasser
4
Stefan Umjenovic
1
Andreas Zingl

SV Lafnitz
5-4-1
Thay người | |||
70’ | Michael Cheukoua Wallace | 66’ | Michael John Lema Christoph Halper |
70’ | Pius Grabher Tobias Berger | 66’ | Daniel Gremsl Marco Fuchshofer |
72’ | Hakim Guenouche Adriel | 70’ | Lukas Fadinger Florian Prohart |
81’ | Bryan Teixera Jan Stefanon | 85’ | Philipp Siegl Florian Sittsam |
90’ | Anderson Fabian Gmeiner | 85’ | Thorsten Schriebl Sebastian Feyrer |
Cầu thủ dự bị | |||
Wallace | Manuel Pfeifer | ||
Fabian Gmeiner | Elias Scherf | ||
Florian Eres | Christoph Halper | ||
Tobias Berger | Florian Sittsam | ||
Cem Turkmen | Sebastian Feyrer | ||
Jan Stefanon | Florian Prohart | ||
Adriel | Marco Fuchshofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại