![]() Nicolas Binder 6 | |
![]() Bryan Teixera 10 | |
![]() Nicholas Wunsch 24 | |
![]() Benjamin Kanuric (Thay: Nicholas Wunsch) 30 | |
![]() Michael Cheukoua 44 | |
![]() Denis Bosnjak (Thay: Mustafa Kocyigit) 46 | |
![]() Fabian Gmeiner (Thay: Anderson) 62 | |
![]() Wallace (Thay: Michael Cheukoua) 63 | |
![]() Pius Grabher 68 | |
![]() Aristot Tambwe-Kasengele 70 | |
![]() Rene Kriwak (Thay: Nicolas Binder) 70 | |
![]() Adriel (Thay: Pius Grabher) 80 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Brandon Baiye) 80 | |
![]() Pascal Fallmann (Thay: Dalibor Velimirovic) 82 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic 89 | |
![]() Adrian Hajdari 90+2' | |
![]() Mark Habetler 90+3' | |
![]() Benjamin Kanuric 90+3' | |
![]() Haris Tabakovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II
số liệu thống kê

Austria Lustenau

SK Rapid Wien II
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Anderson (28), Matthias Maak (31), Leo Matzler (18), Hakim Guenouche (12), Muhammed-Cham Saracevic (10), Pius Grabher (23), Michael Cheukoua (11), Brandon Baiye (6), Bryan Teixera (9), Haris Tabakovic (25)
SK Rapid Wien II (4-4-2): Benjamin Goeschl (29), Lukas Sulzbacher (14), Leopold Querfeld (42), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Adrian Hajdari (19), Mustafa Kocyigit (20), Nicholas Wunsch (10), Dalibor Velimirovic (47), Dragoljub Savic (7), Moritz Oswald (33), Nicolas Binder (16)

Austria Lustenau
4-4-2
27
Domenik Schierl
28
Anderson
31
Matthias Maak
18
Leo Matzler
12
Hakim Guenouche
10
Muhammed-Cham Saracevic
23
Pius Grabher
11
Michael Cheukoua
6
Brandon Baiye
9
Bryan Teixera
25
Haris Tabakovic
16
Nicolas Binder
33
Moritz Oswald
7
Dragoljub Savic
47
Dalibor Velimirovic
10
Nicholas Wunsch
20
Mustafa Kocyigit
19
Adrian Hajdari
6
Aristot Tambwe-Kasengele
42
Leopold Querfeld
14
Lukas Sulzbacher
29
Benjamin Goeschl

SK Rapid Wien II
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Anderson Fabian Gmeiner | 30’ | Nicholas Wunsch Benjamin Kanuric |
63’ | Michael Cheukoua Wallace | 46’ | Mustafa Kocyigit Denis Bosnjak |
80’ | Brandon Baiye Cem Turkmen | 70’ | Nicolas Binder Rene Kriwak |
80’ | Pius Grabher Adriel | 82’ | Dalibor Velimirovic Pascal Fallmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Cem Turkmen | Mark Habetler | ||
Adriel | Fabian Eggenfellner | ||
Florian Eres | Benjamin Kanuric | ||
Raul Marte | Pascal Fallmann | ||
Wallace | Denis Bosnjak | ||
Fabian Gmeiner | Rene Kriwak | ||
Jan Stefanon | Enes Tepecik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại