- Domenik Schierl26
- Stefano Surdanovic (Thay: Anderson)46
- Boris Moltenis (Thay: Darijo Grujcic)46
- Yadaly Diaby (Thay: Anthony Schmid)46
- Tobias Berger (Thay: Baila Diallo)65
- Boris Moltenis68
- Ben Bobzien (Thay: Nikolai Baden)76
- Fabian Gmeiner82
- Roko Simic (Kiến tạo: Forson Amankwah)21
- Oumar Solet (Kiến tạo: Forson Amankwah)25
- Nicolas Capaldo (Thay: Mads Bidstrup)31
- Karim Konate39
- Oscar Gloukh (Kiến tạo: Lucas Gourna-Douath)58
- Petar Ratkov59
- Petar Ratkov (Thay: Roko Simic)59
- Luka Sucic (Thay: Oscar Gloukh)59
- Maurits Kjaergaard (Thay: Amar Dedic)59
- Nene Dorgeles (Thay: Forson Amankwah)68
- Nene Dorgeles (Thay: Forson Amankwah)70
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs FC Salzburg
số liệu thống kê
Austria Lustenau
FC Salzburg
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs FC Salzburg
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Darijo Grujcic (6), Baïla Diallo (11), Daniel Tiefenbach (33), Pius Grabher (23), Anderson (28), Torben Rhein (8), Anthony Schmid (18), Nikolai Frederiksen (9)
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Aleksa Terzic (3), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Forson Amankwah (32), Oscar Gloukh (30), Roko Simic (23), Karim Konate (19)
Austria Lustenau
4-2-3-1
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
6
Darijo Grujcic
11
Baïla Diallo
33
Daniel Tiefenbach
23
Pius Grabher
28
Anderson
8
Torben Rhein
18
Anthony Schmid
9
Nikolai Frederiksen
19
Karim Konate
23
Roko Simic
30
Oscar Gloukh
32
Forson Amankwah
27
Lucas Gourna-Douath
18
Mads Bidstrup
3
Aleksa Terzic
31
Strahinja Pavlovic
22
Oumar Solet
70
Amar Dedic
24
Alexander Schlager
FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Anderson Stefano Surdanovic | 31’ | Mads Bidstrup Nicolas Capaldo |
46’ | Anthony Schmid Yadaly Diaby | 59’ | Roko Simic Petar Ratkov |
46’ | Darijo Grujcic Boris Moltenis | 59’ | Amar Dedic Maurits Kjaergaard |
65’ | Baila Diallo Tobias Berger | 59’ | Oscar Gloukh Luka Sucic |
76’ | Nikolai Baden Ben Bobzien | 68’ | Forson Amankwah Nene Dorgeles |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Berger | Nicolas Capaldo | ||
Ammar Helac | Nene Dorgeles | ||
Stefano Surdanovic | Petar Ratkov | ||
Yadaly Diaby | Maurits Kjaergaard | ||
Jonathan Schmid | Luka Sucic | ||
Boris Moltenis | Samson Baidoo | ||
Ben Bobzien | Nico Mantl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại