- Fabian Gmeiner (Thay: Anderson)27
- Michael Cheukoua (Thay: Lukas Fridrikas)58
- Cem Turkmen (Thay: Adriel)58
- Torben Rhein (Thay: Anthony Schmid)58
- Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche)71
- Pius Grabher90+1'
- Maurits Kjaergaard20
- Oumar Solet35
- Nicolas Capaldo (Kiến tạo: Oumar Solet)49
- Noah Okafor60
- Dijon Kameri (Thay: Nicolas Capaldo)67
- Bernardo (Thay: Oumar Solet)67
- Chukwubuike Adamu (Thay: Noah Okafor)67
- Benjamin Sesko (Thay: Fernando)67
- Youba Diarra (Thay: Nicolas Seiwald)76
- Chukwubuike Adamu (Kiến tạo: Dijon Kameri)78
- Dijon Kameri82
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs FC Salzburg
số liệu thống kê
Austria Lustenau
FC Salzburg
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 13
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs FC Salzburg
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Matthias Maak (31), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Adriel (35), Jean Hugonet (5), Pius Grabher (23), Lukas Fridrikas (20), Stefano Surdanovic (70), Bryan Silva Teixeira (10), Anthony Schmid (18)
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Maximilian Wober (39), Andreas Ulmer (17), Nicolas Capaldo (7), Nicolas Seiwald (13), Maurits Kjaergaard (14), Luka Sucic (21), Noah Okafor (77), Fernando (11)
Austria Lustenau
4-2-3-1
27
Domenik Schierl
31
Matthias Maak
12
Hakim Guenouche
35
Adriel
5
Jean Hugonet
28
Anderson
70
Stefano Surdanovic
10
Bryan Silva Teixeira
23
Pius Grabher
20
Lukas Fridrikas
18
Anthony Schmid
11
Fernando
77
Noah Okafor
21
Luka Sucic
14
Maurits Kjaergaard
13
Nicolas Seiwald
7
Nicolas Capaldo
17
Andreas Ulmer
39
Maximilian Wober
22
Oumar Solet
70
Amar Dedic
18
Philipp Kohn
FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
27’ | Anderson Fabian Gmeiner | 67’ | Noah Okafor Chukwubuike Adamu |
58’ | Adriel Cem Turkmen | 67’ | Oumar Solet Bernardo |
58’ | Lukas Fridrikas Michael Cheukoua | 67’ | Nicolas Capaldo Dijon Kameri |
58’ | Anthony Schmid Torben Rhein | 67’ | Fernando Benjamin Sesko |
71’ | Hakim Guenouche Tobias Berger | 76’ | Nicolas Seiwald Youba Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Berger | Chukwubuike Adamu | ||
Fabian Gmeiner | Bernardo | ||
Cem Turkmen | Youba Diarra | ||
Michael Cheukoua | Dijon Kameri | ||
Ammar Helac | Nico Mantl | ||
Hannes Kung | Strahinja Pavlovic | ||
Torben Rhein | Benjamin Sesko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 12 | 33 | T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 8 | 26 | B B T T T |
5 | RB Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T H T |
6 | BW Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B T B T T |
7 | LASK | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | B B H B T |
9 | WSG Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | -7 | 16 | T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | -21 | 15 | B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H T T B B |
12 | SCR Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | -11 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại