Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stefan Haudum (Kiến tạo: Josef Weberbauer) 15 | |
![]() Albin Gashi 28 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Albin Gashi) 58 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse) 60 | |
![]() Sacha Delaye 66 | |
![]() Nathan Falconnier (Thay: Fabian Gmeiner) 76 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Filip Ristanic) 79 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Nadir Ajanovic) 79 | |
![]() Felix Holzhacker (Thay: Matthew Anderson) 82 | |
![]() Matija Horvat 84 | |
![]() Josef Weberbauer 84 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Pius Grabher) 85 | |
![]() Seifeddin Chabbi 90+2' | |
![]() Daniel Nussbaumer 90+2' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến Austria Lustenau vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Seifeddin Chabbi.

Thẻ vàng cho Daniel Nussbaumer.
Pius Grabher rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.

Thẻ vàng cho Josef Weberbauer.

Thẻ vàng cho Matija Horvat.
Matthew Anderson rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Nadir Ajanovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Stevanovic.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Fabian Gmeiner rời sân và được thay thế bởi Nathan Falconnier.

Thẻ vàng cho Sacha Delaye.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Reinhard Young.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Albin Gashi.
Josef Weberbauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Stefan Haudum ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs FC Admira Wacker Modling
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Jack Lahne (32), Stan Berkani (6), Pius Grabher (23), Ibrahim Ouattara (26), Sacha Delaye (19), Namory Cisse (15)
FC Admira Wacker Modling (3-5-2): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Fabian Feiner (4), Nadir Ajanovic (21), Albin Gashi (10), Matthew Anderson (3), Filip Ristanic (22), Daniel Nussbaumer (42)


Thay người | |||
60’ | Namory Cisse Seifedin Chabbi | 58’ | Albin Gashi Reinhard Azubuike Young |
76’ | Fabian Gmeiner Nathan Falconnier | 79’ | Nadir Ajanovic Andrej Stevanovic |
85’ | Pius Grabher Axel David Rouquette | 79’ | Filip Ristanic Christoph Knasmüllner |
82’ | Matthew Anderson Felix Holzhacker |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Sandali Conde | ||
Leo Matzler | Marco Schabauer | ||
Seifedin Chabbi | Felix Holzhacker | ||
Enes Koc | Andrej Stevanovic | ||
Axel David Rouquette | Christoph Knasmüllner | ||
Junior Eyamba | Raphael Galle | ||
Nathan Falconnier | Reinhard Azubuike Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 4 | 2 | 23 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 3 | 4 | 30 | 51 | B T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 9 | 38 | B T T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 12 | 37 | T H H T B |
6 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | -3 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | B B H T B |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T B T T T |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 23 | 5 | 11 | 7 | -4 | 26 | T H B T B |
12 | 23 | 7 | 3 | 13 | -8 | 24 | T B B B H | |
13 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H H T T T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | T H B B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -32 | 12 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại