Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs Dornbirn hôm nay 18-04-2022

Giải Hạng nhất Áo - Th 2, 18/4

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

4 : 0

Dornbirn

Dornbirn

Hiệp một: 1-0
T2, 19:30 18/04/2022
Vòng 25 - Hạng nhất Áo
Planet Pure Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cem Turkmen (Kiến tạo: Muhammed-Cham Saracevic)
26
Amir Abdijanovic
30
Stefan Waechter
33
Hakim Guenouche
34
Maximilian Lang (Thay: Lucas Bundschuh)
39
Fabian Gmeiner
39
Lukas Katnik
45+1'
Wallace (Thay: Anderson)
46
Wallace (Kiến tạo: Hakim Guenouche)
50
Berk Cetin (Thay: Aaron Kircher)
56
Sebastian Santin (Thay: Amir Abdijanovic)
56
Kilian Bauernfeind (Thay: Stefan Waechter)
57
Franco Joppi (Thay: Martin Krizic)
67
Muhammed-Cham Saracevic (Kiến tạo: Michael Cheukoua)
69
Muhammed-Cham Saracevic
70
Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche)
73
Jan Stefanon (Thay: Muhammed-Cham Saracevic)
73
Adriel (Thay: Brandon Baiye)
81
Nicolai Boesch (Thay: Bryan Teixera)
81
Jan Stefanon (Kiến tạo: Fabian Gmeiner)
86

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Dornbirn

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
Dornbirn
Dornbirn
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 13
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Dornbirn

Austria Lustenau (5-3-2): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Fabian Gmeiner (7), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Matthias Maak (31), Brandon Baiye (6), Cem Turkmen (8), Bryan Teixera (9), Michael Cheukoua (11), Muhammed-Cham Saracevic (10)

Dornbirn (3-4-3): Lucas Bundschuh (1), Matheus Favali (5), Martin Krizic (16), Florian Prirsch (11), Stefan Waechter (18), Christoph Domig (21), Aaron Kircher (28), Mario Stefel (30), Amir Abdijanovic (22), Lukas Katnik (9), Patrik Mijic (24)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
5-3-2
27
Domenik Schierl
5
Jean Hugonet
7
Fabian Gmeiner
12
Hakim Guenouche
28
Anderson
31
Matthias Maak
6
Brandon Baiye
8
Cem Turkmen
9
Bryan Teixera
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
24
Patrik Mijic
9
Lukas Katnik
22
Amir Abdijanovic
30
Mario Stefel
28
Aaron Kircher
21
Christoph Domig
18
Stefan Waechter
11
Florian Prirsch
16
Martin Krizic
5
Matheus Favali
1
Lucas Bundschuh
Dornbirn
Dornbirn
3-4-3
Thay người
46’
Anderson
Wallace
39’
Lucas Bundschuh
Maximilian Lang
73’
Muhammed-Cham Saracevic
Jan Stefanon
56’
Aaron Kircher
Berk Cetin
73’
Hakim Guenouche
Tobias Berger
56’
Amir Abdijanovic
Sebastian Santin
81’
Brandon Baiye
Adriel
57’
Stefan Waechter
Kilian Bauernfeind
81’
Bryan Teixera
Nicolai Boesch
67’
Martin Krizic
Franco Joppi
Cầu thủ dự bị
Jan Stefanon
Maximilian Lang
Wallace
Berk Cetin
Florian Eres
Timo Friedrich
Tobias Berger
Mario Jokic
Leo Matzler
Kilian Bauernfeind
Adriel
Franco Joppi
Nicolai Boesch
Sebastian Santin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
02/10 - 2021
18/04 - 2022
Giao hữu
03/02 - 2023

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
08/03 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024
Hạng 2 Áo
09/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Dornbirn

Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2024
Giao hữu
20/07 - 2024
Hạng 2 Áo
25/05 - 2024
20/05 - 2024
H1: 0-0
17/05 - 2024
11/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1914321845H T T H T
2SV RiedSV Ried1913242041T T T T B
3First Vienna FCFirst Vienna FC191117834B T B T B
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten199551032T T T H T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II19937730T T B T B
6SW BregenzSW Bregenz18855529B T T B B
7Sturm Graz IISturm Graz II19775628H B T H T
8AmstettenAmstetten19838427T B B H B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV19838-727B B H H B
10FC LieferingFC Liefering18747-225B B B T T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg197210-123T T T B T
12Austria LustenauAustria Lustenau194105-322B H B B T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC19559-620H B H B T
14SV StripfingSV Stripfing192710-1013B B T B H
15SV HornSV Horn193313-2612H B B T B
16SV LafnitzSV Lafnitz192512-2311B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X