![]() Cem Turkmen (Kiến tạo: Muhammed-Cham Saracevic) 26 | |
![]() Amir Abdijanovic 30 | |
![]() Stefan Waechter 33 | |
![]() Hakim Guenouche 34 | |
![]() Maximilian Lang (Thay: Lucas Bundschuh) 39 | |
![]() Fabian Gmeiner 39 | |
![]() Lukas Katnik 45+1' | |
![]() Wallace (Thay: Anderson) 46 | |
![]() Wallace (Kiến tạo: Hakim Guenouche) 50 | |
![]() Berk Cetin (Thay: Aaron Kircher) 56 | |
![]() Sebastian Santin (Thay: Amir Abdijanovic) 56 | |
![]() Kilian Bauernfeind (Thay: Stefan Waechter) 57 | |
![]() Franco Joppi (Thay: Martin Krizic) 67 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Kiến tạo: Michael Cheukoua) 69 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic 70 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche) 73 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 73 | |
![]() Adriel (Thay: Brandon Baiye) 81 | |
![]() Nicolai Boesch (Thay: Bryan Teixera) 81 | |
![]() Jan Stefanon (Kiến tạo: Fabian Gmeiner) 86 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Dornbirn
số liệu thống kê

Austria Lustenau

Dornbirn
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 13
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Dornbirn
Austria Lustenau (5-3-2): Domenik Schierl (27), Jean Hugonet (5), Fabian Gmeiner (7), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Matthias Maak (31), Brandon Baiye (6), Cem Turkmen (8), Bryan Teixera (9), Michael Cheukoua (11), Muhammed-Cham Saracevic (10)
Dornbirn (3-4-3): Lucas Bundschuh (1), Matheus Favali (5), Martin Krizic (16), Florian Prirsch (11), Stefan Waechter (18), Christoph Domig (21), Aaron Kircher (28), Mario Stefel (30), Amir Abdijanovic (22), Lukas Katnik (9), Patrik Mijic (24)

Austria Lustenau
5-3-2
27
Domenik Schierl
5
Jean Hugonet
7
Fabian Gmeiner
12
Hakim Guenouche
28
Anderson
31
Matthias Maak
6
Brandon Baiye
8
Cem Turkmen
9
Bryan Teixera
11
Michael Cheukoua
10
Muhammed-Cham Saracevic
24
Patrik Mijic
9
Lukas Katnik
22
Amir Abdijanovic
30
Mario Stefel
28
Aaron Kircher
21
Christoph Domig
18
Stefan Waechter
11
Florian Prirsch
16
Martin Krizic
5
Matheus Favali
1
Lucas Bundschuh

Dornbirn
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Anderson Wallace | 39’ | Lucas Bundschuh Maximilian Lang |
73’ | Muhammed-Cham Saracevic Jan Stefanon | 56’ | Aaron Kircher Berk Cetin |
73’ | Hakim Guenouche Tobias Berger | 56’ | Amir Abdijanovic Sebastian Santin |
81’ | Brandon Baiye Adriel | 57’ | Stefan Waechter Kilian Bauernfeind |
81’ | Bryan Teixera Nicolai Boesch | 67’ | Martin Krizic Franco Joppi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Stefanon | Maximilian Lang | ||
Wallace | Berk Cetin | ||
Florian Eres | Timo Friedrich | ||
Tobias Berger | Mario Jokic | ||
Leo Matzler | Kilian Bauernfeind | ||
Adriel | Franco Joppi | ||
Nicolai Boesch | Sebastian Santin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại