Đá phạt của Trung Quốc.
- Lewis Miller45+2'
- Riley McGree (Thay: Nestory Irankunda)46
- Jason Geria46
- Jason Geria (Thay: Thomas Deng)46
- Craig Goodwin53
- Jordan Bos (Thay: Aziz Behich)75
- Nishan Velupillay (Thay: Mitchell Duke)83
- Ajdin Hrustic (Thay: Craig Goodwin)90
- Nishan Velupillay90+2'
- Wenneng Xie20
- Lei Li36
- Bakram Abduweli (Thay: Wenneng Xie)46
- Shangyuan Wang66
- Liangming Lin (Thay: Yuning Zhang)68
- Jin Cheng (Thay: Shihao Wei)68
- Yang Liu (Thay: Lei Li)77
Thống kê trận đấu Australia vs Trung Quốc
Diễn biến Australia vs Trung Quốc
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho Trung Quốc ném biên bên phần sân của Úc.
Ném biên cho Trung Quốc tại Adelaide Oval.
Bóng an toàn khi Úc được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Úc thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm khi Ajdin Hrustic vào sân thay cho Craig Goodwin.
Ném biên cho Trung Quốc bên phần sân nhà.
Bàn thắng! Úc nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Nishan Velupillay.
Ném biên cho Úc bên phần sân của Trung Quốc.
Trung Quốc lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị bắt lỗi việt vị.
Trung Quốc lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị bắt lỗi việt vị.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho Trung Quốc quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài sân và Trung Quốc thực hiện cú phát bóng lên.
Cầu thủ Lewis Miller của đội Úc thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Trung Quốc được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt của Úc.
Anthony Popovic là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ tư của đội tại Adelaide Oval khi Nishan Velupillay vào sân thay cho Mitchell Duke.
Trung Quốc được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Úc có thể tận dụng được cú đá phạt nguy hiểm này không?
Quả phát bóng lên của Trung Quốc tại Adelaide Oval.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Australia vs Trung Quốc
Australia (5-3-2): Joe Gauci (18), Thomas Deng (2), Kye Rowles (4), Harry Souttar (19), Lewis Miller (3), Aziz Behich (16), Aiden O'Neill (13), Jackson Irvine (22), Craig Goodwin (23), Nestory Irankunda (11), Mitchell Duke (15)
Trung Quốc (4-4-2): Wang Dalei (14), Guangtai Jiang (2), Hu Hetao (13), Jiang Shenglong (16), Li Lei (4), Xie Wenneng (20), Wang Shangyuan (6), Li Yuanyi (8), Wei Shihao (10), Fernandinho (17), Zhang Yuning (9)
Thay người | |||
46’ | Nestory Irankunda Riley McGree | 46’ | Wenneng Xie Behram Abduweli |
46’ | Thomas Deng Jason Geria | 68’ | Shihao Wei Cheng Jin |
75’ | Aziz Behich Jordan Bos | 68’ | Yuning Zhang Lin Liangming |
83’ | Mitchell Duke Nishan Velupillay | 77’ | Lei Li Liu Yang |
90’ | Craig Goodwin Ajdin Hrustic |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Izzo | Liu Dianzuo | ||
Cameron Burgess | Behram Abduweli | ||
Luke Brattan | Huang Zhengyu | ||
Keanu Baccus | Wang Haijian | ||
Riley McGree | Liu Yang | ||
Jordan Bos | Han Pengfei | ||
Ajdin Hrustic | Cheng Jin | ||
Apostolos Stamatelopoulos | Wei Zhen | ||
Jason Geria | Lin Liangming | ||
Nishan Velupillay | Xu Haoyang | ||
Patrick Yazbek | Yan Junling | ||
Mathew Ryan |
Nhận định Australia vs Trung Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Australia
Thành tích gần đây Trung Quốc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Triều Tiên | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | Syria | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | Myanmar | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | Trung Quốc | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | Thailand | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | Singapore | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Oman | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | Kyrgyzstan | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | Malaysia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | Chinese Taipei | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | Uzbekistan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | Turkmenistan | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | Hong Kong | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | Indonesia | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | Việt Nam | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | Philippines | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jordan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | Ả Rập Xê-út | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | Tajikistan | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | Pakistan | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | UAE | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | Bahrain | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | Yemen | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | Nepal | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Australia | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | Palestine | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | Lebanon | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Bangladesh | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T H T |
2 | Uzbekistan | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | H T T H T |
3 | UAE | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | H T B H B |
4 | Qatar | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B H T B |
5 | Kyrgyzstan | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B B T |
6 | Triều Tiên | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | T B H H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hàn Quốc | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
2 | Jordan | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B T |
3 | Iraq | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H T B |
4 | Oman | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | H B B T B |
5 | Kuwait | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | T H H B H |
6 | Palestine | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H B B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | T T T T H |
2 | Australia | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H T H |
3 | Ả Rập Xê-út | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T B H |
4 | Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | H T B H H |
5 | Indonesia | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | T H H H B |
6 | Trung Quốc | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại