Vào! Thái Lan rút ngắn tỉ số xuống 2-1 nhờ Nipawan Punyosuk.
![]() Warunee Phetwiset 6 | |
![]() Clare Wheeler 18 | |
![]() Emily van Egmond (Kiến tạo: Remy Siemsen) 39 | |
![]() Nipawan Punyosuk (Thay: Pikul Khueanpet) 45 | |
![]() Kyah Simon (Thay: Steph Catley) 46 | |
![]() Caitlin Foord (Thay: Holly Mcnamara) 59 | |
![]() Mary Fowler (Thay: Emily van Egmond) 65 | |
![]() Sam Kerr (Thay: Remy Siemsen) 65 | |
![]() Chatchawan Rodthong (Thay: Warunee Phetwiset) 73 | |
![]() Amornrat Udchai (Thay: Silawan Intamee) 73 | |
![]() Emily Gielnik (Thay: Cortnee Vine) 76 | |
![]() Sam Kerr 80 | |
![]() Taneekarn Dangda (Thay: Saowalak Pengngam) 83 | |
![]() Kanyanat Chetthabutr (Thay: Makris Irravadee) 83 | |
![]() Nipawan Punyosuk 90+4' |
Thống kê trận đấu Australia vs Thailand Women


Diễn biến Australia vs Thailand Women

Được hưởng phạt góc cho Thái Lan.
Kyra Cooney-Cross của Thái Lan đã trúng đích nhưng không thành công.
Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Thein Thein Aye trao cho Australia một quả phát bóng lên.
Thein Thein Aye ra hiệu cho Australia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Thái Lan.
Australia được hưởng quả phạt góc do Thein Thein Aye thực hiện.
Úc tiến lên tại Mumbai Football Arena và Kyra Cooney-Cross đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực bị hàng thủ Thái Lan hóa giải.
Australia được hưởng quả phạt góc do Thein Thein Aye thực hiện.
Thái Lan được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Thein Thein Aye thực hiện quả ném biên cho Australia, gần khu vực của Thái Lan.
Quả phạt góc cho Australia.
Australia được hưởng quả phạt góc do Thein Thein Aye thực hiện.
Sam Kerr trúng cột dọc! Rất gần một bàn thắng ở đó cho Úc!
Kanyanat Chetthabutr dự bị cho Makris Irravadee cho Thái Lan.
Thái Lan thay người thứ tư với Taneekarn Dangda thay Saowalak Pengngam.
Thái Lan cần phải thận trọng. Australia được hưởng quả ném biên tấn công.

Vào! Australia mở rộng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Sam Kerr.
Quả phạt góc cho Australia.
Quả phạt góc cho Australia.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Thái Lan.
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Australia
Thành tích gần đây Thailand Women
Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -28 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Play off | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | B B H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại