Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
(Pen) Kusini Yengi
5
Adam Taggart
26
Amid Mahajna
40
Kusini Yengi
41
Keanu Baccus
48
Martin Boyle
53
Ameed Sawafta
59
Ameed Sawafta (Thay: Mohammed Rashid)
59
Oday Dabbagh (Thay: Omar Faraj)
59
Conor Metcalfe (Thay: Keanu Baccus)
64
Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Adam Taggart)
65
Mohammed Darwish (Thay: Amid Mahajna)
66
Moustafa Zeidan (Thay: Jonathan Cantillana)
66
Conor Metcalfe
67
Nestor Irankunda (Thay: Martin Boyle)
70
Jackson Irvine
75
Jordan Bos
82
Jordan Bos (Thay: Kusini Yengi)
82
Samer Jundi (Thay: Islam Batran)
82
Cameron Devlin (Thay: Matthew Leckie)
83
(Pen) Nestor Irankunda
87

Thống kê trận đấu Australia vs Palestine

số liệu thống kê
Australia
Australia
Palestine
Palestine
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Australia vs Palestine

Australia (4-4-2): Joe Gauci (18), Gethin Jones (2), Alessandro Circati (13), Cameron Burgess (21), Aziz Behich (16), Martin Boyle (6), Jackson Irvine (22), Keanu Baccus (17), Mathew Leckie (7), Adam Taggart (9), Kusini Yengi (11)

Palestine (5-4-1): Rami Hamadeh (22), Mousa Farawi (17), Yaser Hamed (4), Michel Termanini (15), Mohammed Saleh (5), Camilo Saldana (12), Islam Batran (21), Amid Mahajna (20), Mohammed Rashid (3), Jonathan Cantillana (18), Omar Faraj (13)

Australia
Australia
4-4-2
18
Joe Gauci
2
Gethin Jones
13
Alessandro Circati
21
Cameron Burgess
16
Aziz Behich
6
Martin Boyle
22
Jackson Irvine
17
Keanu Baccus
7
Mathew Leckie
9
Adam Taggart
11 2
Kusini Yengi
13
Omar Faraj
18
Jonathan Cantillana
3
Mohammed Rashid
20
Amid Mahajna
21
Islam Batran
12
Camilo Saldana
5
Mohammed Saleh
15
Michel Termanini
4
Yaser Hamed
17
Mousa Farawi
22
Rami Hamadeh
Palestine
Palestine
5-4-1
Thay người
64’
Keanu Baccus
Conor Metcalfe
59’
Omar Faraj
Oday Dabbagh
65’
Adam Taggart
Apostolos Stamatelopoulos
59’
Mohammed Rashid
Ameed Sawafta
70’
Martin Boyle
Nestory Irankunda
66’
Jonathan Cantillana
Moustafa Zeidan
82’
Kusini Yengi
Jordan Bos
66’
Amid Mahajna
Mohammed Darwish
83’
Matthew Leckie
Cameron Devlin
82’
Islam Batran
Samer Jondi
Cầu thủ dự bị
Ajdin Hrustic
Oday Dabbagh
Paul Izzo
Baraa Kharoub
Lawrence Thomas
Mahdi Assi
Ryan Strain
Mohammed Khalil
Jordan Bos
Musab Al Battat
Harry Souttar
Samer Jondi
Conor Metcalfe
Ameed Sawafta
Cameron Devlin
Moustafa Zeidan
Josh Nisbet
Tamer Seyam
Daniel Arzani
Ali Rabei
Nestory Irankunda
Mohammed Darwish
Apostolos Stamatelopoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Asian cup
11/01 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
11/06 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Palestine

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X