Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Australia vs Lebanon hôm nay 21-03-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 21/3

Kết thúc
2 : 0

Lebanon

Lebanon

Hiệp một: 1-0
T5, 16:10 21/03/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
NRG Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keanu Baccus
5
Jordan Bos (Thay: Riley McGree)
16
Ajdin Hrustic (Thay: Jordan Bos)
42
Mohamad Haidar (Thay: Hasan Srour)
46
Kye Rowles
54
Nathaniel Atkinson
61
Daniel Lajud (Thay: Hassan Maatouk)
66
Mitchell Duke (Thay: Kusini Yengi)
66
John Iredale (Thay: Adam Taggart)
67
Keanu Baccus
78
Nader Matar (Thay: Ali Tneich)
78
Karim Darwich (Thay: Omar Bugiel)
78
Gabriel Bitar
85
Gabriel Bitar (Thay: Bassel Jradi)
85

Đội hình xuất phát Australia vs Lebanon

Australia (4-3-3): Mathew Ryan (1), Nathaniel Atkinson (3), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (21), Kye Rowles (4), Conor Metcalfe (8), Keanu Baccus (17), Jackson Irvine (22), Kusini Yengi (11), Adam Taggart (23), Riley McGree (14)

Lebanon (5-4-1): Mostafa Matar (21), Nassar Nassar (5), Khalil Khamis (13), Walid Shour (16), Maher Sabra (3), Shibriko (4), Hassan Maatouk (7), Ali Tneich (20), Hasan Srour (12), Bassel Jradi (22), Omar Bugiel (11)

Australia
Australia
4-3-3
1
Mathew Ryan
3
Nathaniel Atkinson
19
Harry Souttar
21
Cameron Burgess
4
Kye Rowles
8
Conor Metcalfe
17
Keanu Baccus
22
Jackson Irvine
11
Kusini Yengi
23
Adam Taggart
14
Riley McGree
11
Omar Bugiel
22
Bassel Jradi
12
Hasan Srour
20
Ali Tneich
7
Hassan Maatouk
4
Shibriko
3
Maher Sabra
16
Walid Shour
13
Khalil Khamis
5
Nassar Nassar
21
Mostafa Matar
Lebanon
Lebanon
5-4-1
Thay người
16’
Ajdin Hrustic
Jordan Bos
46’
Hasan Srour
Mohamad Haidar
42’
Jordan Bos
Ajdin Hrustic
66’
Hassan Maatouk
Daniel Lajud
66’
Kusini Yengi
Mitchell Duke
78’
Ali Tneich
Nader Matar
67’
Adam Taggart
John Iredale
78’
Omar Bugiel
Karim Darwich
85’
Bassel Jradi
Gabriel Bitar
Cầu thủ dự bị
Ajdin Hrustic
Daniel Lajud
Patrick Yazbek
Mehdi Khalil
Jordan Bos
Ali Sabeh
Thomas Deng
Mouhammed-Ali Dhaini
Joe Gauci
Mohamad Haidar
Tom Glover
Nader Matar
Gethin Jones
Ali Al Haj
Sam Silvera
Jackson Khoury
Bruno Fornaroli
Karim Darwich
Mitchell Duke
Gabriel Bitar
Brandon Borrello
Leonardo Farah Shahin
John Iredale
Hussein Sharafeddine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Lebanon

Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
19/11 - 2024
H1: 1-1
14/11 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
22/01 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X