![]() Abdulsalam Ali Barnawi 39 | |
![]() Peter Antoniou (Thay: Zachary de Jesus) 46 | |
![]() Farhah Ali Alshamrani 51 | |
![]() Nawaf Nasser Albishri 56 | |
![]() Nathan Amanatidis (Thay: Tiago Quintal) 59 | |
![]() Giovanni De Abreu (Thay: Edward Ince) 64 | |
![]() Aden Green (Thay: Bailey O'Neil) 64 | |
![]() Ramez Zaid Alattar (Thay: Yousef Altahhan) 64 | |
![]() Nestory Irankunda 66 | |
![]() Richard Nkomo 68 | |
![]() Jordan Hoey (Thay: Andriano Lebib) 74 | |
![]() Nawaf Fareed Aljadaani (Kiến tạo: Mohammed Bin Muhaysh) 86 | |
![]() Riyadh Eisa Yami (Thay: Saad Khalid Almuthary) 88 | |
![]() Qasem Sultan Begheel (Thay: Nawaf Nasser Albishri) 88 |
Thống kê trận đấu Australia U17 vs Saudi Arabia U17
số liệu thống kê

Australia U17

Saudi Arabia U17
65 Kiểm soát bóng 35
25 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 25
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Australia U17 vs Saudi Arabia U17
Thay người | |||
46’ | Zachary de Jesus Peter Antoniou | 64’ | Yousef Altahhan Ramez Zaid Alattar |
59’ | Tiago Quintal Nathan Amanatidis | 88’ | Saad Khalid Almuthary Riyadh Eisa Yami |
64’ | Bailey O'Neil Aden Green | 88’ | Nawaf Nasser Albishri Qasem Sultan Begheel |
64’ | Edward Ince Giovanni De Abreu | ||
74’ | Andriano Lebib Jordan Hoey |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Antoniou | Muhannad Al-Harthi | ||
Aden Green | Riyadh Eisa Yami | ||
Sotiri Phillis | Jathub Mislat Aldhafiri | ||
Daniel Bennie | Faris Yousef Salem | ||
Corey Sutherland | Qasem Sultan Begheel | ||
Daniel Graskoski | Mohammed Kamal Almuwallad | ||
Giovanni De Abreu | Nawaf Bader Aljanahi | ||
Michael Vonja | Bder Abdulaziz Albishy | ||
Campbell Dovison | Amar Hamed Al Yuhaybi | ||
Fabian Talladira | Ramez Zaid Alattar | ||
Nathan Amanatidis | Abdulrahman Alghamdi | ||
Jordan Hoey | Mohammed Ali Jaafari |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Australia U17
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Saudi Arabia U17
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại