Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Augsburg đã kịp giành chiến thắng.
![]() Mohamed Amoura 30 | |
![]() Phillip Tietz (Kiến tạo: Cedric Zesiger) 53 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Bence Dardai) 65 | |
![]() Patrick Wimmer (Thay: Jonas Wind) 65 | |
![]() Kristijan Jakic (Thay: Fredrik Jensen) 71 | |
![]() Samuel Essende (Thay: Phillip Tietz) 79 | |
![]() Jakub Kaminski (Thay: Kilian Fischer) 84 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Mattias Svanberg) 84 | |
![]() Noahkai Banks (Thay: Marius Wolf) 87 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Alexis Claude) 87 | |
![]() Tiago Tomas 90+6' | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 90+6' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Wolfsburg


Diễn biến Augsburg vs Wolfsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 42%, Wolfsburg: 58%.
Denis Vavro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Wolfsburg.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Jeffrey Gouweleeuw và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Tiago Tomas và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Tiago Tomas từ Wolfsburg phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Jeffrey Gouweleeuw.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 42%, Wolfsburg: 58%.
Kamil Grabara bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Finn Dahmen bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jeffrey Gouweleeuw của Augsburg cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jeffrey Gouweleeuw thắng trong pha không chiến với Patrick Wimmer.
Jakub Kaminski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg bắt đầu một pha phản công.
Noahkai Banks của Augsburg cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Chrislain Matsima giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Chrislain Matsima của Augsburg cắt bóng từ một quả tạt hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Wolfsburg
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Elvis Rexhbecaj (8), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Phillip Tietz (21)
Wolfsburg (4-3-3): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Mattias Svanberg (32), Maximilian Arnold (27), Bence Dardai (24), Tiago Tomas (11), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)


Thay người | |||
71’ | Fredrik Jensen Kristijan Jakic | 65’ | Jonas Wind Patrick Wimmer |
79’ | Phillip Tietz Samuel Essende | 65’ | Bence Dardai Andreas Skov Olsen |
87’ | Marius Wolf Noahkai Banks | 84’ | Kilian Fischer Jakub Kaminski |
87’ | Alexis Claude Steve Mounie | 84’ | Mattias Svanberg Kevin Behrens |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Pedersen | Patrick Wimmer | ||
Nediljko Labrović | Andreas Skov Olsen | ||
Keven Schlotterbeck | Marius Muller | ||
Noahkai Banks | Mads Roerslev | ||
Arne Maier | David Odogu | ||
Kristijan Jakic | Aster Vranckx | ||
Mert Komur | Jakub Kaminski | ||
Samuel Essende | Bennit Broger | ||
Steve Mounie | Kevin Behrens |
Tình hình lực lượng | |||
Robert Gumny Chấn thương cơ | Niklas Klinger Không xác định | ||
Henri Koudossou Chấn thương cơ | Mathys Angely Chấn thương đầu gối | ||
Reece Oxford Không xác định | Sebastiaan Bornauw Chấn thương bàn chân | ||
Mergim Berisha Chấn thương cơ | Rogerio Chấn thương đầu gối | ||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối | Yannick Gerhardt Không xác định | ||
Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | |||
Lovro Majer Chấn thương mắt cá | |||
Lukas Nmecha Chấn thương háng | |||
Bartosz Bialek Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 51 | 62 | H T T B H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 7 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | -2 | 42 | T T H H H |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 3 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 9 | 38 | T H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -6 | 38 | H T H T T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
11 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 5 | 35 | B B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -13 | 33 | B B B T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | B B B T H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | T H T H B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B H T |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại