Sau một hiệp hai tuyệt vời, Augsburg hiện thực hóa sự trở lại và bước ra khỏi cuộc chơi với chiến thắng!
![]() Chris Fuehrich (Kiến tạo: Wataru Endo) 7 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 21 | |
![]() Reece Oxford (Kiến tạo: Arne Maier) 30 | |
![]() Daniel Caligiuri 32 | |
![]() Daniel Didavi 39 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw (Kiến tạo: Ruben Vargas) 53 | |
![]() Tanguy Coulibaly 59 | |
![]() Florian Niederlechner (Kiến tạo: Alfred Finnbogason) 72 | |
![]() Hamadi Al Ghaddioui 77 | |
![]() Alfred Finnbogason (Kiến tạo: Andi Zeqiri) 81 | |
![]() Philipp Foerster 90 | |
![]() Carlos Gruezo 90 |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Stuttgart


Diễn biến Augsburg vs Stuttgart
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Augsburg: 32%, VfB Stuttgart: 68%.
Robert Gumny giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Gruezo không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Borna Sosa băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Carlos Gruezo từ Augsburg đi hơi quá xa ở đó khi kéo xuống Wataru Endo

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Carlos Gruezo không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Philipp Foerster không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Philipp Foerster từ VfB Stuttgart gặp Andi Zeqiri
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Một nỗ lực tốt của Andi Zeqiri khi anh ấy thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Florian Niederlechner của Augsburg chuyền bóng cho đồng đội.
Trò chơi được khởi động lại.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Augsburg thực hiện một quả phát bóng lên.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Waldemar Anton của VfB Stuttgart đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.
Philipp Foerster của VfB Stuttgart thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Stuttgart
Augsburg (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Reece Oxford (4), Mads Valentin Pedersen (3), Daniel Caligiuri (20), Arne Maier (10), Tobias Strobl (5), Ruben Vargas (16), Alfred Finnbogason (27), Andi Zeqiri (21)
Stuttgart (3-4-1-2): Fabian Bredlow (33), Waldemar Anton (2), Hiroki Ito (37), Marc-Oliver Kempf (4), Mateo Klimowicz (31), Orel Mangala (23), Wataru Endo (3), Borna Sosa (24), Daniel Didavi (10), Hamadi Al Ghaddioui (18), Chris Fuehrich (22)


Thay người | |||
61’ | Daniel Caligiuri Andre Hahn | 22’ | Chris Fuehrich Tanguy Coulibaly |
61’ | Tobias Strobl Carlos Gruezo | 39’ | Marc-Oliver Kempf Clinton Mola |
69’ | Arne Maier Niklas Dorsch | 46’ | Daniel Didavi Philipp Foerster |
69’ | Ruben Vargas Florian Niederlechner | 67’ | Hiroki Ito Pascal Stenzel |
85’ | Mads Valentin Pedersen Raphael Framberger | 67’ | Mateo Klimowicz Wahid Faghir |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Cordova | Nikolas Nartey | ||
Michael Gregoritsch | Florian Schock | ||
Frederik Winther | Clinton Mola | ||
Andre Hahn | Tanguy Coulibaly | ||
Niklas Dorsch | Pascal Stenzel | ||
Raphael Framberger | Wahid Faghir | ||
Carlos Gruezo | Philipp Foerster | ||
Tomas Koubek | Naouirou Ahamada | ||
Florian Niederlechner | Omer Beyaz |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại