Số người tham dự hôm nay là 30660.
- Arne Maier (Thay: Ruben Vargas)32
- Ermedin Demirovic63
- Sven Michel (Thay: Niklas Dorsch)75
- Arne Engels (Thay: Tim Breithaupt)75
- Kevin Mbabu76
- Iago82
- Dion Drena Beljo (Thay: Phillip Tietz)85
- Jeffrey Gouweleeuw90+5'
- Waldemar Anton42
- Serhou Guirassy (Kiến tạo: Enzo Millot)48
- Woo-Yeong Jeong (Thay: Chris Fuehrich)71
- Silas Katompa Mvumpa (Thay: Jamie Leweling)71
- Woo-Yeong Jeong72
- Atakan Karazor (Thay: Enzo Millot)84
- Anthony Rouault (Thay: Deniz Undav)84
Thống kê trận đấu Augsburg vs Stuttgart
Diễn biến Augsburg vs Stuttgart
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Jeffrey Gouweleeeuw vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 23%, VfB Stuttgart: 77%.
Ermedin Demirovic từ Augsburg có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Hiroki Ito giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Cầu thủ Augsburg thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Maximilian Mittelstaedt cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kristijan Jakic bị cản phá.
Maximilian Mittelstaedt của VfB Stuttgart chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Leonidas Stergiou bị phạt vì đẩy Arne Maier.
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Woo-Yeong Jeong nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được
Silas Katompa Mvumpa tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 23%, VfB Stuttgart: 77%.
Sven Michel bị phạt vì đẩy Atakan Karazor.
Waldemar Anton thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Augsburg vs Stuttgart
Augsburg (4-3-1-2): Tomas Koubek (40), Kevin Mbabu (43), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Tim Breithaupt (18), Kristijan Jakic (17), Niklas Dorsch (30), Ruben Vargas (16), Ermedin Demirovic (9), Phillip Tietz (21)
Stuttgart (4-2-2-2): Alexander Nübel (33), Leonidas Stergiou (20), Waldemar Anton (2), Hiroki Ito (21), Maximilian Mittelstädt (7), Enzo Millot (8), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Chris Führich (27), Deniz Undav (26), Serhou Guirassy (9)
Thay người | |||
32’ | Ruben Vargas Arne Maier | 71’ | Chris Fuehrich Jeong Woo-yeong |
75’ | Tim Breithaupt Arne Engels | 71’ | Jamie Leweling Silas |
75’ | Niklas Dorsch Sven Michel | 84’ | Enzo Millot Atakan Karazor |
85’ | Phillip Tietz Dion Drena Beljo | 84’ | Deniz Undav Anthony Rouault |
85’ | Phillip Tietz Dion Beljo |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Bauer | Atakan Karazor | ||
Arne Maier | Anthony Rouault | ||
Mads Pedersen | Fabian Bredlow | ||
Marcel Lubik | Pascal Stenzel | ||
Patric Pfeiffer | Mahmoud Dahoud | ||
Arne Engels | Jeong Woo-yeong | ||
Mert Komur | Genki Haraguchi | ||
Dion Drena Beljo | Silas | ||
Sven Michel | Luca Raimund | ||
Dion Beljo |
Tình hình lực lượng | |||
Finn Dahmen Chấn thương mắt cá | Dan Zagadou Chấn thương đầu gối | ||
Robert Gumny Chấn thương dây chằng chéo | Josha Vagnoman Chấn thương bàn chân | ||
Raphael Framberger Chấn thương đầu gối | Samuele Di Benedetto Chấn thương bắp chân | ||
Reece Oxford Chấn thương cơ | Lilian Egloff Chấn thương đầu gối | ||
Elvis Rexhbecaj Chấn thương bàn chân | Roberto Massimo Không xác định | ||
Fredrik Jensen Chấn thương bắp chân | Nikolas Nartey Chấn thương đầu gối | ||
Laurin Ulrich Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại