Số người tham dự hôm nay là 30660.
![]() Armindo Sieb 13 | |
![]() Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Philipp Mwene) 15 | |
![]() Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw) 25 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen 28 | |
![]() Nadiem Amiri 33 | |
![]() Nadiem Amiri 35 | |
![]() Aymen Barkok (Thay: Armindo Sieb) 39 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Maximilian Bauer) 46 | |
![]() Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Hyun-Seok Hong) 49 | |
![]() Bo Henriksen 56 | |
![]() Samuel Essende (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) 57 | |
![]() Arne Maier (Thay: Kristijan Jakic) 62 | |
![]() Maxim Leitsch (Thay: Hyun-Seok Hong) 63 | |
![]() Samuel Essende 70 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Ruben Vargas) 72 | |
![]() Fredrik Jensen (Thay: Elvis Rexhbecaj) 80 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Thay: Marius Wolf) 80 | |
![]() Frank Onyeka 84 | |
![]() Karim Onisiwo (Thay: Jonathan Burkardt) 88 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Anthony Caci) 88 | |
![]() Dominik Kohr 90 | |
![]() Silvan Widmer 90+7' | |
![]() Elvis Rexhbecaj 90+11' | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 90+12' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Mainz 05


Diễn biến Augsburg vs Mainz 05
Mainz 05 đã không thể thuyết phục được khán giả rằng họ là đội bóng tốt hơn, nhưng họ vẫn là người chiến thắng.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 73%, Mainz 05: 27%.
Trận đấu tiếp tục bằng một quả bóng rơi.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Jeffrey Gouweleeuw, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Elvis Rexhbecaj, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và hủy bỏ quả phạt đền cho Augsburg!
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 73%, Mainz 05: 27%.
VAR - PHẠT! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Augsburg sẽ bị phạt.

Thẻ vàng cho Silvan Widmer.
HÌNH PHẠT! - Silvan Widmer của Mainz 05 phạm lỗi với Keven Schlotterbeck.
PHẠT - Silvan Widmer của Mainz 05 được hưởng một quả phạt đền vì vấp ngã Keven Schlotterbeck.
Aymen Barkok cản phá thành công cú sút
Cú sút của Arne Maier bị chặn lại.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Augsburg với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Aymen Barkok của Mainz 05 chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Karim Onisiwo bị phạt vì đẩy Frank Onyeka.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 73%, Mainz 05: 27%.
Phillip Tietz của Augsburg bị tuyên bố việt vị.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Mainz 05
Augsburg (3-4-2-1): Nediljko Labrović (22), Maximilian Bauer (23), Jeffrey Gouweleeuw (6), Keven Schlotterbeck (31), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Elvis Rexhbecaj (8), Ruben Vargas (16), Samuel Essende (9)
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Dominik Kohr (31), Moritz Jenz (3), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Hong Hyeon-seok (14), Armindo Sieb (11), Jonathan Burkardt (29)


Thay người | |||
46’ | Maximilian Bauer Steve Mounie | 39’ | Armindo Sieb Aymen Barkok |
62’ | Kristijan Jakic Arne Maier | 63’ | Hyun-Seok Hong Maxim Leitsch |
72’ | Ruben Vargas Phillip Tietz | 88’ | Anthony Caci Silvan Widmer |
80’ | Elvis Rexhbecaj Fredrik Jensen | 88’ | Jonathan Burkardt Karim Onisiwo |
80’ | Marius Wolf Yusuf Kabadayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fredrik Jensen | Lasse Riess | ||
Finn Dahmen | Maxim Leitsch | ||
Chrislain Matsima | Silvan Widmer | ||
Arne Maier | Aymen Barkok | ||
Tim Breithaupt | Paul Nebel | ||
Henri Koudossou | Nikolas Veratschnig | ||
Yusuf Kabadayi | Karim Onisiwo | ||
Steve Mounie | Gabriel Vidović | ||
Phillip Tietz | Nelson Weiper |
Tình hình lực lượng | |||
Reece Oxford Chấn thương cơ | |||
Robert Gumny Chấn thương dây chằng chéo | |||
Masaya Okugawa Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 | T T B H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 | T T B T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 | B B B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T T T H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | B T B T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | H B H T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 | T H H H B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 | T H T T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 | T T B B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | H B H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 | B B T H T |
14 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H T H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 | B B H T B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 | H B H T T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại