Số người tham dự hôm nay là 25872.
- Arne Engels (VAR check)8
- Arne Engels35
- Mergim Berisha43
- Ermedin Demirovic (VAR check)47
- Jeffrey Gouweleeuw49
- Dion Drena Beljo (Thay: Ermedin Demirovic)76
- Iago (Thay: Elvis Rexhbecaj)76
- Fredrik Jensen (Thay: Kelvin Yeboah)76
- Julian Baumgartlinger (Thay: Renato Veiga)86
- Fredrik Jensen (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw)88
- Maximilian Bauer (Thay: Mergim Berisha)90
- Ozan Kabak39
- Fisnik Asllani (Thay: Kasper Dolberg)46
- Ermin Bicakcic (Thay: Kevin Vogt)53
- Tom Bischof (Thay: Christoph Baumgartner)63
- Andrej Kramaric (Thay: Ihlas Bebou)63
- Pavel Kaderabek65
- Kevin Akpoguma (Thay: Pavel Kaderabek)78
- Kevin Akpoguma90+5'
Thống kê trận đấu Augsburg vs Hoffenheim
Diễn biến Augsburg vs Hoffenheim
Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Augsburg chỉ xoay sở để giành chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 49%, Hoffenheim: 51%.
Julian Baumgartlinger thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Mergim Berisha rời sân nhường chỗ cho Maximilian Bauer trong một sự thay người chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 49%, Hoffenheim: 51%.
Thẻ vàng cho Kevin Akpoguma.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Kevin Akpoguma phạm lỗi thô bạo với Mergim Berisha
Tom Bischof từ Hoffenheim đã đi hơi xa ở đó khi kéo xuống Arne Engels
Julian Baumgartlinger thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Iago thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Tom Bischof của Hoffenheim đã đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Julian Baumgartlinger
Quả phát bóng lên cho Augsburg.
Quả phát bóng lên cho Hoffenheim.
Fisnik Asllani của Hoffenheim bị phạt việt vị.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Augsburg được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 50%, Hoffenheim: 50%.
Hoffenheim được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Arne Engels thực hiện đường chuyền quan trọng ghi bàn!
Đội hình xuất phát Augsburg vs Hoffenheim
Augsburg (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Robert Gumny (2), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Renato De Palma Veiga (8), Arne Maier (10), Arne Engels (27), Elvis Rexhbecaj (13), Kelvin Yeboah (45), Ermedin Demirovic (9), Mergim Berisha (11)
Hoffenheim (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), John Brooks (23), Pavel Kaderabek (3), Thomas Delaney (17), Umut Tohumcu (40), Angelino (11), Ihlas Bebou (9), Christoph Baumgartner (14), Kasper Dolberg (19)
Thay người | |||
76’ | Elvis Rexhbecaj Iago | 46’ | Kasper Dolberg Fisnik Asllani |
76’ | Kelvin Yeboah Fredrik Jensen | 53’ | Kevin Vogt Ermin Bicakcic |
86’ | Renato Veiga Julian Baumgartlinger | 63’ | Christoph Baumgartner Tom Bischof |
90’ | Mergim Berisha Maximilian Bauer | 63’ | Ihlas Bebou Andrej Kramaric |
78’ | Pavel Kaderabek Kevin Akpoguma |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Koubek | Luca Philipp | ||
Iago | Ermin Bicakcic | ||
Maximilian Bauer | Kevin Akpoguma | ||
Julian Baumgartlinger | Stanley Nsoki | ||
Ruben Vargas | Sebastian Rudy | ||
Daniel Caligiuri | Tom Bischof | ||
Fredrik Jensen | Munas Dabbur | ||
Dion Drena Beljo | Andrej Kramaric | ||
Nathanael Mbuku | Fisnik Asllani |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại