Số người tham dự hôm nay là 28894.
- Ruben Vargas23
- Arne Engels (Thay: Fredrik Jensen)56
- Arne Maier (Thay: Elvis Rexhbecaj)56
- Felix Uduokhai72
- Maximilian Bauer79
- Dion Drena Beljo (Thay: Phillip Tietz)79
- Arne Engels (Kiến tạo: Ermedin Demirovic)81
- Niklas Dorsch (Thay: Ruben Vargas)84
- Iago89
- (Pen) Vincenzo Grifo19
- Matthias Ginter (Thay: Lukas Kuebler)37
- Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter)66
- Roland Sallai (Thay: Michael Gregoritsch)66
- Noah Weisshaupt (Thay: Vincenzo Grifo)76
- Kilian Sildillia (Thay: Merlin Roehl)77
- Nicolas Hoefler79
Thống kê trận đấu Augsburg vs Freiburg
Diễn biến Augsburg vs Freiburg
Sau hiệp hai tuyệt vời, Augsburg đã lội ngược dòng và bước ra khỏi trận đấu với chiến thắng!
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 64%, Freiburg: 36%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Roland Sallai của Freiburg cản phá Iago
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Felix Uduokhai của Augsburg cản Roland Sallai
Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Cú sút của Manuel Gulde bị cản phá.
Cầu thủ Freiburg thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Roland Sallai của Freiburg phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Maximilian Bauer
Ermedin Demirovic bị phạt vì xô ngã Nicolas Hoefler.
Arne Maier của Augsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Cú sút của Niklas Dorsch bị cản phá.
Augsburg bắt đầu phản công.
Freiburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kevin Mbabu giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Felix Uduokhai của Augsburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Freiburg đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Freiburg.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Freiburg
Augsburg (4-3-1-2): Finn Dahmen (1), Kevin Mbabu (27), Maximilian Bauer (23), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Fredrik Jensen (24), Kristijan Jakic (17), Elvis Rexhbecaj (8), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21), Ermedin Demirovic (9)
Freiburg (4-2-2-2): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Nicolas Hofler (27), Manuel Gulde (5), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Merlin Rohl (34), Ritsu Doan (42), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9), Michael Gregoritsch (38)
Thay người | |||
56’ | Elvis Rexhbecaj Arne Maier | 37’ | Lukas Kuebler Matthias Ginter |
56’ | Fredrik Jensen Arne Engels | 66’ | Christian Guenter Jordy Makengo |
79’ | Phillip Tietz Dion Drena Beljo | 66’ | Michael Gregoritsch Roland Sallai |
84’ | Ruben Vargas Niklas Dorsch | 76’ | Vincenzo Grifo Noah Weisshaupt |
77’ | Merlin Roehl Kiliann Sildillia |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Koubek | Florian Muller | ||
Robert Gumny | Attila Szalai | ||
Arne Maier | Kiliann Sildillia | ||
Pep Biel | Jordy Makengo | ||
Tim Breithaupt | Noah Weisshaupt | ||
Arne Engels | Florent Muslija | ||
Niklas Dorsch | Chukwubuike Adamu | ||
Dion Drena Beljo | Roland Sallai | ||
Sven Michel | Matthias Ginter |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại