Số người tham dự hôm nay là 30660.
- Elvis Rexhbecaj (Kiến tạo: Phillip Tietz)16
- Samuel Essende (Kiến tạo: Tim Breithaupt)35
- Arne Engels55
- Fredrik Jensen (Thay: Arne Maier)59
- Niklas Dorsch (Thay: Tim Breithaupt)59
- Maximilian Bauer (Thay: Phillip Tietz)66
- Marius Wolf (Thay: Dimitrios Giannoulis)79
- Steve Mounie (Thay: Arne Engels)80
- Samuel Essende90+3'
- Jeffrey Gouweleeuw90+3'
- Felix Agu (Kiến tạo: Mitchell Weiser)12
- Justin Njinmah (Thay: Keke Topp)46
- Anthony Jung (Thay: Niklas Stark)46
- Justin Njinmah (Kiến tạo: Mitchell Weiser)58
- Marco Gruell (Thay: Marvin Ducksch)81
- Leonardo Bittencourt (Thay: Romano Schmid)88
- Skelly Alvero (Thay: Senne Lynen)90
- Marco Gruell90+5'
Thống kê trận đấu Augsburg vs Bremen
Diễn biến Augsburg vs Bremen
Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 45%, Werder Bremen: 55%.
Thẻ vàng cho Marco Gruell.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Marco Gruell của Werder Bremen phạm lỗi với Niklas Dorsch
Thẻ vàng cho Marco Gruell.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Marco Gruell của Werder Bremen phạm lỗi với Niklas Dorsch
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg được hưởng quả phát bóng lên.
Senne Lynen rời sân và được thay thế bởi Skelly Alvero trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Jeffrey Gouweleeuw, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Thẻ vàng cho Samuel Essende.
Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Jeffrey Gouweleeuw, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối
Thẻ vàng cho Samuel Essende.
Samuel Essende từ Augsburg đã đi quá xa khi kéo Marco Friedl xuống
Werder Bremen đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
Steve Mounie cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh không thể đưa bóng vào lưới.
Marco Friedl của Werder Bremen chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Bremen
Augsburg (4-3-1-2): Nediljko Labrović (22), Mads Pedersen (3), Jeffrey Gouweleeuw (6), Keven Schlotterbeck (31), Dimitris Giannoulis (13), Tim Breithaupt (18), Elvis Rexhbecaj (8), Arne Maier (10), Arne Engels (27), Samuel Essende (9), Phillip Tietz (21)
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Miloš Veljković (13), Mitchell Weiser (8), Romano Schmid (20), Senne Lynen (14), Jens Stage (6), Felix Agu (27), Keke Topp (42), Marvin Ducksch (7)
Thay người | |||
59’ | Arne Maier Fredrik Jensen | 46’ | Niklas Stark Anthony Jung |
59’ | Tim Breithaupt Niklas Dorsch | 46’ | Keke Topp Justin Njinmah |
66’ | Phillip Tietz Maximilian Bauer | 81’ | Marvin Ducksch Marco Grüll |
79’ | Dimitrios Giannoulis Marius Wolf | 88’ | Romano Schmid Leonardo Bittencourt |
80’ | Arne Engels Steve Mounie | 90’ | Senne Lynen Skelly Alvero |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Mounie | Mio Backhaus | ||
Daniel Klein | Anthony Jung | ||
Maximilian Bauer | Julian Malatini | ||
Ruben Vargas | Olivier Deman | ||
Fredrik Jensen | Leonardo Bittencourt | ||
Niklas Dorsch | Isak Hansen-Aaroen | ||
Mert Komur | Skelly Alvero | ||
Yusuf Kabadayi | Justin Njinmah | ||
Marius Wolf | Marco Grüll |
Tình hình lực lượng | |||
Finn Dahmen Chấn thương mắt cá | Amos Pieper Chấn thương đùi | ||
Reece Oxford Chấn thương cơ | Naby Keita Không xác định | ||
Robert Gumny Chấn thương dây chằng chéo | Dikeni Salifou Chấn thương bắp chân | ||
Oliver Burke Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại