Werder Bremen với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
- Patric Pfeiffer (Thay: Arne Engels)46
- Pep Biel (Thay: Ruben Vargas)61
- Sven Michel (Thay: Phillip Tietz)61
- Kristijan Jakic64
- Dion Drena Beljo (Thay: Kristijan Jakic)72
- Niklas Dorsch (Thay: Arne Maier)72
- Marco Friedl5
- Romano Schmid (Kiến tạo: Marvin Ducksch)52
- (Pen) Marvin Ducksch61
- Nick Woltemade63
- Christian Gross (Thay: Leonardo Bittencourt)79
- Dawid Kownacki (Thay: Marvin Ducksch)80
- Olivier Deman (Thay: Nick Woltemade)88
- Olivier Deman (Kiến tạo: Mitchell Weiser)90
- Niklas Stark (Thay: Senne Lynen)90
Thống kê trận đấu Augsburg vs Bremen
Diễn biến Augsburg vs Bremen
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 54%, Werder Bremen: 46%.
Kevin Mbabu bị phạt vì xô ngã Felix Agu.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Sven Michel bị phạt vì xô ngã Olivier Deman.
Sven Michel bị phạt vì đẩy Niklas Stark.
Patric Pfeiffer giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Dawid Kownacki
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 54%, Werder Bremen: 46%.
Jeffrey Gouweleeeuw không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Christian Gross giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Augsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Dawid Kownacki của Werder Bremen vấp ngã Mads Valentin Pedersen
Werder Bremen thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 54%, Werder Bremen: 46%.
Quả phát bóng lên cho Werder Bremen.
Dion Drena Beljo sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ermedin Demirovic bị phạt vì xô ngã Christian Gross.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Bremen
Augsburg (4-3-1-2): Finn Dahmen (1), Kevin Mbabu (43), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Mads Pedersen (3), Arne Engels (27), Kristijan Jakic (17), Arne Maier (10), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21), Ermedin Demirovic (9)
Bremen (3-4-3): Michael Zetterer (30), Milos Veljkovic (13), Marco Friedl (32), Anthony Jung (3), Mitchell Weiser (8), Leonardo Bittencourt (10), Senne Lynen (14), Felix Agu (27), Romano Schmid (20), Marvin Ducksch (7), Nick Woltemade (29)
Thay người | |||
46’ | Arne Engels Patric Pfeiffer | 79’ | Leonardo Bittencourt Christian Gross |
61’ | Ruben Vargas Pep Biel | 80’ | Marvin Ducksch Dawid Kownacki |
61’ | Phillip Tietz Sven Michel | 88’ | Nick Woltemade Olivier Deman |
72’ | Arne Maier Niklas Dorsch | 90’ | Senne Lynen Niklas Stark |
72’ | Kristijan Jakic Dion Drena Beljo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Koubek | Dudu | ||
Patric Pfeiffer | Niklas Stark | ||
Maximilian Bauer | Julian Malatini | ||
Pep Biel | Christian Gross | ||
Tim Breithaupt | Olivier Deman | ||
Niklas Dorsch | Dawid Kownacki | ||
Mert Komur | Leon Opitz | ||
Dion Drena Beljo | |||
Sven Michel |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Bremen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Bremen
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại