- Gonzalo Rios (Kiến tạo: Oliver Rojas)9
- Luciano Arriagada (Thay: Alessandro Riep)64
- German Guiffrey70
- Marco Collao77
- Paolo Guajardo (Thay: German Guiffrey)78
- Santiago Dittborn (Thay: Emanuel Cecchini)90
- Santiago Dittborn90+4'
- Jonathan Benitez18
- Nicolas Linares26
- Joe Abrigo (Thay: Nicolas Linares)46
- Misael Davila (Thay: Jose Bizama)46
- Michael Fuentes53
- Bryan Carrasco58
- Felipe Chamorro (Thay: Bryan Carrasco)59
- Felipe Chamorro (Kiến tạo: Jonathan Benitez)62
- Ivan Roman (Thay: Fernando Cornejo)67
- Ian Gargues (Thay: Jonathan Benitez)83
- Ivan Roman89
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Palestino
số liệu thống kê
Audax Italiano
Palestino
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 28
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Palestino
Audax Italiano (4-4-1-1): Oscar Ustari (23), Oliver Rojas (2), Guillermo Ortiz (26), Fabian Torres (5), German Guiffrey (6), Marco Collao (8), Emanuel Cecchini (15), Nicolas Fernandez (7), Gonzalo Rios (11), Alessandro Riep (22), Ignacio Jeraldino (20)
Palestino (4-1-2-3): Cesar Rigamonti (1), Jose Bizama (16), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Benjamin Rojas (3), Nicolas Linares (5), Fernando Cornejo (8), Ariel Martinez (23), Bryan Carrasco (7), Michael Fuentes (18), Jonathan Benitez (11)
Audax Italiano
4-4-1-1
23
Oscar Ustari
2
Oliver Rojas
26
Guillermo Ortiz
5
Fabian Torres
6
German Guiffrey
8
Marco Collao
15
Emanuel Cecchini
7
Nicolas Fernandez
11
Gonzalo Rios
22
Alessandro Riep
20
Ignacio Jeraldino
11
Jonathan Benitez
18
Michael Fuentes
7
Bryan Carrasco
23
Ariel Martinez
8
Fernando Cornejo
5
Nicolas Linares
3
Benjamin Rojas
13
Cristian Suarez
4
Antonio Ceza
16
Jose Bizama
1
Cesar Rigamonti
Palestino
4-1-2-3
Thay người | |||
64’ | Alessandro Riep Luciano Arriagada | 46’ | Jose Bizama Misael Davila |
78’ | German Guiffrey Paolo Luis Guajardo | 46’ | Nicolas Linares Joe Abrigo |
90’ | Emanuel Cecchini Santiago Dittborn | 59’ | Bryan Carrasco Felipe Chamorro |
67’ | Fernando Cornejo Ivan Roman | ||
83’ | Jonathan Benitez Ian Garguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Dixon Contreras | ||
Daniel Pina | Misael Davila | ||
Carlos Andres Villanueva Roland | Joe Abrigo | ||
Paolo Luis Guajardo | Ivan Roman | ||
Nicolas Aedo | Martin Araya | ||
Santiago Dittborn | Felipe Chamorro | ||
Luciano Arriagada | Ian Garguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Audax Italiano
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Palestino
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại