Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Audax Italiano vs Curico Unido hôm nay 25-10-2022

Giải VĐQG Chile - Th 3, 25/10

Kết thúc

Audax Italiano

Audax Italiano

1 : 1

Curico Unido

Curico Unido

Hiệp một: 1-0
T3, 06:30 25/10/2022
Vòng 28 - VĐQG Chile
Estadio Municipal de La Florida
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jorge Henriquez7
  • (Pen) Jorge Henriquez29
  • Luis Riveros43
  • Fernando Cornejo (Thay: Gonzalo Alvarez)65
  • Fernando Cornejo (Thay: Gonzalo Alvarez)68
  • Ignacio Colombini (Thay: German Estigarribia)77
  • Tomas Andrade (Thay: Jorge Henriquez)77
  • Fernando Cornejo81
  • Matias Cahais45
  • Bayron Oyarzo54
  • Federico Castro56
  • Mario Sandoval (Thay: Felipe Ortiz)70
  • Felipe Fritz (Thay: Federico Castro)74
  • Jose Rojas (Thay: Matias Cahais)86
  • Mario Sandoval90+4'
  • Rodrigo Holgado90+4'

Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Curico Unido

số liệu thống kê
Audax Italiano
Audax Italiano
Curico Unido
Curico Unido
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
11 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Curico Unido

Audax Italiano (4-4-2): Tomas Ahumada (12), Nicolas Esteban Fernandez Munoz (7), Pablo Andres Alvarado (32), Raul Osorio (15), Diego Torres (6), Gonzalo Alvarez (14), Jorge Henriquez (10), Osvaldo Bosso (4), Michael Fuentes (27), German Nicolas Estigarribia (21), Luis Riveros (11)

Curico Unido (4-4-2): Fabian Cerda (12), Juan Pablo Gomez Vidal (15), Franco Bechtholdt Chervaz (16), Matias Cahais (3), Ronald De La Fuente (19), Felipe Ortiz (18), Bayron Oyarzo (11), Agustin Nadruz Blanco (5), Yerko Leiva (10), Rodrigo Julian Holgado (9), Federico Gaston Castro (20)

Audax Italiano
Audax Italiano
4-4-2
12
Tomas Ahumada
7
Nicolas Esteban Fernandez Munoz
32
Pablo Andres Alvarado
15
Raul Osorio
6
Diego Torres
14
Gonzalo Alvarez
10
Jorge Henriquez
4
Osvaldo Bosso
27
Michael Fuentes
21
German Nicolas Estigarribia
11
Luis Riveros
20
Federico Gaston Castro
9
Rodrigo Julian Holgado
10
Yerko Leiva
5
Agustin Nadruz Blanco
11
Bayron Oyarzo
18
Felipe Ortiz
19
Ronald De La Fuente
3
Matias Cahais
16
Franco Bechtholdt Chervaz
15
Juan Pablo Gomez Vidal
12
Fabian Cerda
Curico Unido
Curico Unido
4-4-2
Thay người
65’
Gonzalo Alvarez
Fernando Cornejo
70’
Felipe Ortiz
Mario Sandoval
77’
German Estigarribia
Ignacio Colombini
74’
Federico Castro
Felipe Fritz
77’
Jorge Henriquez
Tomas Gustavo Andrade
86’
Matias Cahais
Jose Rojas
Cầu thủ dự bị
Daniel Pina
Yerson Opazo
Marlon Carrasco
Martin Miguel Cortes
Bryan Figueroa
Jose Rojas
Ignacio Colombini
Mario Sandoval
Fernando Cornejo
Felipe Fritz
Joaquin Munoz
Tomas Vergara
Tomas Gustavo Andrade
Ian Aliaga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
22/08 - 2021
06/12 - 2021
17/05 - 2022
25/10 - 2022
04/02 - 2023
25/07 - 2023

Thành tích gần đây Audax Italiano

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
07/10 - 2024
01/10 - 2024
26/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Curico Unido

Hạng 2 Chile
20/10 - 2024
14/10 - 2024
08/10 - 2024
28/09 - 2024
15/09 - 2024
09/09 - 2024
24/08 - 2024
12/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X