![]() Ronny Alfonso Biojo Preciado 5 | |
![]() Richard Alexander Mina Caicedo 19 | |
![]() Luis Manuel Romero Veliz 30 | |
![]() Carlos Andres Cuero Quinonez 45+1' | |
![]() Victor Alberto Figueroa 49 | |
![]() Faberth Manuel Balda Rodriguez 50 | |
![]() Marco Roberto Montano Diaz 55 | |
![]() Jesi Alexander Godoy Quinones (Thay: Faberth Manuel Balda Rodriguez) 57 | |
![]() Juan Manuel Tevez (Thay: Edison Fernando Vega Obando) 57 | |
![]() Marcos Pedro Mejia Mero (Thay: Carlos Andres Cuero Quinonez) 57 | |
![]() Bruno Ezequiel Duarte 63 | |
![]() Vilinton German Branda Merlin (Thay: Lucas Mancinelli) 72 | |
![]() Jalmar Johan Almeida Marquez (Thay: Lucas Andres Colitto) 72 | |
![]() Jordan Josue Mohor Nazareno (Thay: Luis Manuel Romero Veliz) 78 | |
![]() Jesi Alexander Godoy Quinones 79 | |
![]() Ronald Daniel Murillo Montano (Thay: Nicolas Alexis Silva) 83 | |
![]() Jimmy Denilson Bolanos Cervantes (Thay: Luis Angel Cano Quintana) 83 | |
![]() Jefferson Alexi Vernaza Mina (Thay: Mateo Alejandro Emile Zambrano Ballon) 86 | |
![]() Ronald Elain Briones Legarda 90+2' |
Thống kê trận đấu Aucas vs Deportivo Cuenca
số liệu thống kê

Aucas

Deportivo Cuenca
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 14
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại