![]() Gonzalo Federico Gonzalez Pereyra 25 | |
![]() Luis Angel Cano Quintana 39 | |
![]() Edinson Manuel Mero Figueroa (Thay: Gonzalo Federico Gonzalez Pereyra) 46 | |
![]() Maximo Orlando Banguera Valdiviezo 47 | |
![]() Ricardo Ade 55 | |
![]() Joao Jimmy Plata Cotera (Thay: Wiston Daniel Fernandez Queirolo) 78 | |
![]() Juan Manuel Tevez (Thay: Luis Angel Cano Quintana) 79 | |
![]() Diego Andres Armas Benavides (Thay: Marcos Pedro Mejia Mero) 79 | |
![]() Cain Jair Fara 82 | |
![]() Luis Adrian Caicedo Valencia 87 | |
![]() Edison Fernando Vega Obando 90 | |
![]() Luis Manuel Romero Veliz (Thay: Richard Alexander Mina Caicedo) 90 | |
![]() Ronald Daniel Murillo Montano (Thay: Ronald Elain Briones Legarda) 90 | |
![]() Jean Pierre Arroyo (Thay: Sergio Daniel Lopez) 90 | |
![]() Juan Manuel Tevez 90+1' | |
![]() Ronald Daniel Murillo Montano 90+3' |
Thống kê trận đấu Aucas vs Delfin
số liệu thống kê

Aucas

Delfin
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 11
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Delfin
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại