- Gaetan Robail (Thay: Denzel Jubitana)68
- Samuel Fridjonsson (Thay: Eder Gonzalez)68
- Nicolaos Athanasiou71
- Nikolaos Vergos (Thay: Diego Valencia)76
- Kyriakos Kivrakidis (Thay: Andreas Kuen)85
- Wajdi Kechrida86
- Samuel Fridjonsson90+4'
- Stevan Jovetic (Thay: Ivan Brnic)46
- Rodinei51
Thống kê trận đấu Atromitos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Atromitos
Olympiacos
27 Kiểm soát bóng 73
13 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 39
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atromitos vs Olympiacos
Atromitos (3-1-4-2): Panagiotis Tsintotas (16), Georgios Tzavellas (33), Laurens De Bock (28), Maksym Imerekov (32), August Erlingmark (17), Wajdi Kechrida (2), Eder Gonzalez Tortella (6), Andreas Kuen (30), Nikolaos Athanasiou (3), Diego Martin Valencia Morello (18), Denzel Jubitana (11)
Olympiacos (4-4-1-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Daniel Podence (56), Joao Carvalho (20), Santiago Hezze (32), Ivan Brnic (77), Giorgos Masouras (19), Ayoub El Kaabi (9)
Atromitos
3-1-4-2
16
Panagiotis Tsintotas
33
Georgios Tzavellas
28
Laurens De Bock
32
Maksym Imerekov
17
August Erlingmark
2
Wajdi Kechrida
6
Eder Gonzalez Tortella
30
Andreas Kuen
3
Nikolaos Athanasiou
18
Diego Martin Valencia Morello
11
Denzel Jubitana
9
Ayoub El Kaabi
19
Giorgos Masouras
77
Ivan Brnic
32
Santiago Hezze
20
Joao Carvalho
56
Daniel Podence
3
Francisco Ortega
74
Andreas Ntoi
45
Panagiotis Retsos
23
Rodinei
1
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-4-1-1
Thay người | |||
68’ | Denzel Jubitana Gaetan Robail | 46’ | Ivan Brnic Stevan Jovetic |
68’ | Eder Gonzalez Samuel Fridjonsson | ||
76’ | Diego Valencia Nikos Vergos | ||
85’ | Andreas Kuen Kyriakos Kivrakidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Tsakmakis | Sotirios Alexandropoulos | ||
Kyriakos Kivrakidis | Omar Richards | ||
Antonis Trimmatis | Vicente Iborra | ||
Gaetan Robail | Quini | ||
Nikos Vergos | Marios Vroussay | ||
Karol Angielski | Algassime Bah | ||
Tuur Dierckx | Stevan Jovetic | ||
Samuel Fridjonsson | Giulian Biancone | ||
Gabriele Marchegiani | Konstantinos Tzolakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại