- Samuel Fridjonsson (Kiến tạo: Gaetan Robail)64
- Laurens De Bock68
- Giannis Oikonomidis (Thay: August Erlingmark)76
- Georgios Tzovaras (Thay: Samuel Fridjonsson)82
- Konstantinos Kotsopoulos (Thay: Vidar Oern Kjartansson)82
- Marios Tzavidas (Thay: Gaetan Robail)88
- Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Fortounis)46
- Cedric Bakambu (Kiến tạo: Pep Biel)54
- Cedric Bakambu59
- Rodinei67
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)69
- Garry Rodrigues (Thay: In-Beom Hwang)69
- Giorgos Masouras76
- Diadie Samassekou (Thay: Pep Biel)84
- Marios Vrousai (Thay: Rodinei)84
Thống kê trận đấu Atromitos vs Olympiacos
số liệu thống kê
Atromitos
Olympiacos
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atromitos vs Olympiacos
Atromitos (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Wajdi Kechrida (2), Stefanos Stroungis (29), Dimitris Chatziisaias (5), Laurens De Bock (28), August Erlingmark (17), Eder Gonzalez Tortella (6), Dorin Rotariu (10), Samuel Fridjonsson (8), Gaetan Robail (7), Vidar Orn Kjartansson (11)
Olympiacos (4-4-2): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Konstantinos Fortounis (7), Hwang In-beom (33), Yann M'Vila (6), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94), James Rodriguez (10)
Atromitos
4-2-3-1
1
Andreas Gianniotis
2
Wajdi Kechrida
29
Stefanos Stroungis
5
Dimitris Chatziisaias
28
Laurens De Bock
17
August Erlingmark
6
Eder Gonzalez Tortella
10
Dorin Rotariu
8
Samuel Fridjonsson
7
Gaetan Robail
11
Vidar Orn Kjartansson
10
James Rodriguez
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
6
Yann M'Vila
33
Hwang In-beom
7
Konstantinos Fortounis
45
Oleg Reabciuk
74
Andreas Ntoi
15
Sokratis
23
Rodinei
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-4-2
Thay người | |||
76’ | August Erlingmark Ioannis Oikonomidis | 46’ | Konstantinos Fortounis Giorgos Masouras |
82’ | Samuel Fridjonsson Georgios Tzovaras | 69’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi |
82’ | Vidar Oern Kjartansson Konstantinos Kotsopoulos | 69’ | In-Beom Hwang Garry Rodrigues |
88’ | Gaetan Robail Marios Tzavidas | 84’ | Rodinei Marios Vroussay |
84’ | Pep Biel Diadie Samassekou |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Tzavidas | Konstantinos Tzolakis | ||
Ioannis Oikonomidis | Andreas Bouchalakis | ||
Andreas Kuen | Youssef El Arabi | ||
Georgios Tzovaras | Marios Vroussay | ||
Marko Maric | Giorgos Masouras | ||
Nikolaos Athanasiou | Mathieu Valbuena | ||
Mattheos Mountes | Diadie Samassekou | ||
Konstantinos Pomonis | Pape Abou Cisse | ||
Konstantinos Kotsopoulos | Garry Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại