Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Atromitos vs Olympiacos hôm nay 23-01-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 23/1

Kết thúc

Atromitos

Atromitos

1 : 1

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-0
T2, 01:30 23/01/2023
Vòng 19 - VĐQG Hy Lạp
Peristeri Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Samuel Fridjonsson (Kiến tạo: Gaetan Robail)64
  • Laurens De Bock68
  • Giannis Oikonomidis (Thay: August Erlingmark)76
  • Georgios Tzovaras (Thay: Samuel Fridjonsson)82
  • Konstantinos Kotsopoulos (Thay: Vidar Oern Kjartansson)82
  • Marios Tzavidas (Thay: Gaetan Robail)88
  • Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Fortounis)46
  • Cedric Bakambu (Kiến tạo: Pep Biel)54
  • Cedric Bakambu59
  • Rodinei67
  • Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)69
  • Garry Rodrigues (Thay: In-Beom Hwang)69
  • Giorgos Masouras76
  • Diadie Samassekou (Thay: Pep Biel)84
  • Marios Vrousai (Thay: Rodinei)84

Thống kê trận đấu Atromitos vs Olympiacos

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
Olympiacos
Olympiacos
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atromitos vs Olympiacos

Atromitos (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Wajdi Kechrida (2), Stefanos Stroungis (29), Dimitris Chatziisaias (5), Laurens De Bock (28), August Erlingmark (17), Eder Gonzalez Tortella (6), Dorin Rotariu (10), Samuel Fridjonsson (8), Gaetan Robail (7), Vidar Orn Kjartansson (11)

Olympiacos (4-4-2): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Konstantinos Fortounis (7), Hwang In-beom (33), Yann M'Vila (6), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94), James Rodriguez (10)

Atromitos
Atromitos
4-2-3-1
1
Andreas Gianniotis
2
Wajdi Kechrida
29
Stefanos Stroungis
5
Dimitris Chatziisaias
28
Laurens De Bock
17
August Erlingmark
6
Eder Gonzalez Tortella
10
Dorin Rotariu
8
Samuel Fridjonsson
7
Gaetan Robail
11
Vidar Orn Kjartansson
10
James Rodriguez
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
6
Yann M'Vila
33
Hwang In-beom
7
Konstantinos Fortounis
45
Oleg Reabciuk
74
Andreas Ntoi
15
Sokratis
23
Rodinei
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
Olympiacos
4-4-2
Thay người
76’
August Erlingmark
Ioannis Oikonomidis
46’
Konstantinos Fortounis
Giorgos Masouras
82’
Samuel Fridjonsson
Georgios Tzovaras
69’
Cedric Bakambu
Youssef El Arabi
82’
Vidar Oern Kjartansson
Konstantinos Kotsopoulos
69’
In-Beom Hwang
Garry Rodrigues
88’
Gaetan Robail
Marios Tzavidas
84’
Rodinei
Marios Vroussay
84’
Pep Biel
Diadie Samassekou
Cầu thủ dự bị
Marios Tzavidas
Konstantinos Tzolakis
Ioannis Oikonomidis
Andreas Bouchalakis
Andreas Kuen
Youssef El Arabi
Georgios Tzovaras
Marios Vroussay
Marko Maric
Giorgos Masouras
Nikolaos Athanasiou
Mathieu Valbuena
Mattheos Mountes
Diadie Samassekou
Konstantinos Pomonis
Pape Abou Cisse
Konstantinos Kotsopoulos
Garry Rodrigues

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2021
16/12 - 2021
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
16/12 - 2022
12/01 - 2023
VĐQG Hy Lạp
23/01 - 2023
28/08 - 2023
22/12 - 2023
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
23/09 - 2024
H1: 1-1
15/09 - 2024
02/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X