Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Atromitos vs Athens hôm nay 23-01-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 23/1

Kết thúc

Atromitos

Atromitos

0 : 2

Athens

Athens

Hiệp một: 0-1
CN, 22:15 23/01/2022
Vòng 19 - VĐQG Hy Lạp
Peristeri Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Efthimios Koulouris45+3'
  • Charilaos Charisis63
  • Srdjan Spiridonovic (Thay: Alexandros Kartalis)63
  • Juan Muniz65
  • Viktor Klonaridis (Thay: Thomas)78
  • August Erlingmark (Thay: Charilaos Charisis)83
  • Giorgos Tzavellas22
  • Karim Ansarifard33
  • Petros Mantalos45+3'
  • Steven Zuber (Kiến tạo: Levi Garcia)51
  • Darko Jevtic (Thay: Petros Mantalos)53
  • Nordin Amrabat (Thay: Steven Zuber)63
  • Clement Michelin (Thay: Levi Garcia)64
  • Damian Szymanski64
  • Lazaros Rota66
  • Andre Simoes (Thay: Damian Szymanski)75
  • Sergio Ezequiel Araujo (Thay: Karim Ansarifard)76

Thống kê trận đấu Atromitos vs Athens

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
Athens
Athens
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 21
29 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atromitos vs Athens

Atromitos (4-3-3): Andreas Gianniotis (92), Stavros Vasilantonopoulos (2), Stefanos Stroungis (29), Lucas Galvao (3), Dani Castellano (33), Djordje Denic (4), Charilaos Charisis (8), Alexandros Kartalis (7), Juan Muniz (14), Efthimios Koulouris (20), Thomas (10)

Athens (4-2-3-1): Vasilios Chatziemmanouil (61), Lazaros Rota (12), Gerasimos Mitoglou (24), Giorgos Tzavellas (31), Milad Mohammadi (3), Damian Szymanski (4), Damien Le Tallec (6), Levi Garcia (9), Petros Mantalos (20), Steven Zuber (17), Karim Ansarifard (10)

Atromitos
Atromitos
4-3-3
92
Andreas Gianniotis
2
Stavros Vasilantonopoulos
29
Stefanos Stroungis
3
Lucas Galvao
33
Dani Castellano
4
Djordje Denic
8
Charilaos Charisis
7
Alexandros Kartalis
14
Juan Muniz
20
Efthimios Koulouris
10
Thomas
10
Karim Ansarifard
17
Steven Zuber
20
Petros Mantalos
9
Levi Garcia
6
Damien Le Tallec
4
Damian Szymanski
3
Milad Mohammadi
31
Giorgos Tzavellas
24
Gerasimos Mitoglou
12
Lazaros Rota
61
Vasilios Chatziemmanouil
Athens
Athens
4-2-3-1
Thay người
63’
Alexandros Kartalis
Srdjan Spiridonovic
53’
Petros Mantalos
Darko Jevtic
78’
Thomas
Viktor Klonaridis
63’
Steven Zuber
Nordin Amrabat
83’
Charilaos Charisis
August Erlingmark
64’
Levi Garcia
Clement Michelin
75’
Damian Szymanski
Andre Simoes
76’
Karim Ansarifard
Sergio Ezequiel Araujo
Cầu thủ dự bị
Dimitrios Chatziisaias
Georgios Theocharis
Srdjan Spiridonovic
Stratos Svarnas
Kyriakos Kivrakidis
Clement Michelin
Christos Mandas
Sergio Ezequiel Araujo
Theofanis Mavromatis
Nordin Amrabat
Marios Tzavidas
Darko Jevtic
August Erlingmark
Yevhen Shakhov
Georgios Ntaviotis
Andre Simoes
Viktor Klonaridis
Ognjen Vranjes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2021
23/01 - 2022
16/10 - 2022
08/03 - 2023
29/09 - 2023
21/01 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
23/09 - 2024
H1: 1-1
15/09 - 2024
02/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X