Thứ Tư, 02/04/2025
Rodrigo De Paul
10
Dodi Lukebakio (Kiến tạo: Nemanja Gudelj)
12
Isaac Romero (Kiến tạo: Kike Salas)
32
Julian Alvarez (VAR check)
44
Pablo Barrios
48
Lucien Agoume
49
Juanlu Sanchez (Kiến tạo: Kike Salas)
57
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Pablo Barrios)
62
Saul Niguez (Thay: Gerard Fernandez)
63
Koke (Thay: Rodrigo De Paul)
63
Alexander Soerloth (Thay: Conor Gallagher)
63
Alvaro Fernandez
67
Julian Alvarez
72
Samuel Dias Lino (Thay: Giuliano Simeone)
75
Angel Correa (Thay: Julian Alvarez)
75
Saul Niguez
76
Axel Witsel (Thay: Clement Lenglet)
79
Samuel Dias Lino (Kiến tạo: Koke)
79
Gonzalo Montiel (Thay: Lucien Agoume)
80
Javi Galan
87
Kelechi Iheanacho (Thay: Isaac Romero)
90
Marcao (Thay: Dodi Lukebakio)
90
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Samuel Dias Lino)
90+4'
Antoine Griezmann
90+5'

Thống kê trận đấu Atletico vs Sevilla

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
Sevilla
Sevilla
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico vs Sevilla

Tất cả (353)
90+9'

Atletico Madrid có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 57%, Sevilla: 43%.

90+9'

Kike Salas thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+9'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Bàn tay an toàn của Jan Oblak khi anh ấy lao ra và giành bóng

90+7'

Jose Angel Carmona giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Antoine Griezmann của Atletico Madrid thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+6'

Loic Bade giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+6'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 57%, Sevilla: 43%.

90+4' Antoine Griezmann kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Antoine Griezmann kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

90+5' Antoine Griezmann kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Antoine Griezmann kéo áo một cầu thủ đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

90+4'

Samuel Dias Lino là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+4'

Samuel Dias Lino tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+4' G O O O A A A L - Antoine Griezmann ghi bàn bằng chân trái!

G O O O A A A L - Antoine Griezmann ghi bàn bằng chân trái!

90+4' G O O O O O A A L - Antoine Griezmann ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Antoine Griezmann ghi bàn bằng chân trái!

90+4'

Gonzalo Montiel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Jose Angel Carmona của Sevilla chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Atletico vs Sevilla

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)

Sevilla (4-2-3-1): Alvaro Fernandez (1), José Ángel Carmona (32), Loïc Badé (22), Nemanja Gudelj (6), Kike Salas (4), Djibril Sow (20), Lucien Agoumé (18), Dodi Lukébakio (11), Juanlu (26), Peque (14), Isaac Romero (7)

Atletico
Atletico
4-4-2
13
Jan Oblak
14
Marcos Llorente
2
José María Giménez
15
Clément Lenglet
21
Javi Galán
22
Giuliano Simeone
5
Rodrigo De Paul
8
Pablo Barrios
4
Conor Gallagher
7 2
Antoine Griezmann
19
Julián Álvarez
7
Isaac Romero
14
Peque
26
Juanlu
11
Dodi Lukébakio
18
Lucien Agoumé
20
Djibril Sow
4
Kike Salas
6
Nemanja Gudelj
22
Loïc Badé
32
José Ángel Carmona
1
Alvaro Fernandez
Sevilla
Sevilla
4-2-3-1
Thay người
63’
Rodrigo De Paul
Koke
63’
Gerard Fernandez
Saúl Ñíguez
63’
Conor Gallagher
Alexander Sørloth
80’
Lucien Agoume
Gonzalo Montiel
75’
Julian Alvarez
Ángel Correa
90’
Dodi Lukebakio
Marcão
75’
Giuliano Simeone
Lino
90’
Isaac Romero
Kelechi Iheanacho
79’
Clement Lenglet
Axel Witsel
Cầu thủ dự bị
Juan Musso
Ørjan Nyland
Antonio Gomis
Alberto Flores
César Azpilicueta
Pedro Ortiz
Reinildo
Gonzalo Montiel
Koke
Jesús Navas
Rodrigo Riquelme
Valentín Barco
Axel Witsel
Marcão
Alexander Sørloth
Saúl Ñíguez
Ángel Correa
Stanis Idumbo-Muzambo
Robin Le Normand
Kelechi Iheanacho
Nahuel Molina
Suso
Lino
Tình hình lực lượng

Thomas Lemar

Chấn thương cơ

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Marcos Paulo

Chấn thương dây chằng chéo

Albert Sambi Lokonga

Chấn thương cơ

Chidera Ejuke

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Diego Simeone

García Pimienta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/01 - 2016
23/10 - 2016
19/03 - 2017
23/09 - 2017
26/02 - 2018
06/01 - 2019
12/05 - 2019
03/11 - 2019
07/03 - 2020
13/01 - 2021
05/04 - 2021
19/12 - 2021
16/05 - 2022
01/10 - 2022
05/03 - 2023
Giao hữu
06/08 - 2023
La Liga
23/12 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/01 - 2024
La Liga
12/02 - 2024
09/12 - 2024

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
05/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X