Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Koke (Thay: Nahuel Molina)46
- Samuel Dias Lino (Thay: Alexander Soerloth)56
- Robin Le Normand63
- Conor Gallagher70
- Angel Correa (Thay: Conor Gallagher)70
- Julian Alvarez75
- Rodrigo Riquelme (Thay: Julian Alvarez)75
- Javi Galan (Thay: Reinildo)75
- Rodrigo Riquelme (Thay: Julian Alvarez)83
- Javi Galan (Thay: Reinildo)83
- Angel Correa90+5'
- Marcos Llorente90+8'
- Marcos Llorente90+9'
- Luka Modric40
- Eder Militao (Kiến tạo: Vinicius Junior)64
- Lucas Vazquez (Thay: Luka Modric)86
- Endrick (Thay: Vinicius Junior)87
- Francisco Garcia (Thay: Rodrygo)90
Thống kê trận đấu Atletico vs Real Madrid
Diễn biến Atletico vs Real Madrid
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 51%, Real Madrid: 49%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 50%, Real Madrid: 50%.
Một cơ hội đến với Aurelien Tchouameni của Real Madrid nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Aurelien Tchouameni bị phạt vì đẩy Robin Le Normand.
BỊ TRỪ RA KHỎI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Marcos Llorente bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Sau khi xem lại trận đấu, trọng tài quyết định đổi thẻ vàng ban đầu dành cho Marcos Llorente của Atletico Madrid thành thẻ đỏ.
Thẻ phạt dành cho Marcos Llorente của Atletico Madrid đã bị hủy bỏ thông qua sự can thiệp của VAR
Thách thức liều lĩnh ở đó. Marcos Llorente phạm lỗi thô bạo với Francisco Garcia
VAR - THẺ! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng một cầu thủ của Atletico Madrid sẽ bị phạt thẻ.
Thẻ vàng cho Marcos Llorente.
Marcos Llorente bị phạt vì đẩy Francisco Garcia.
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
BÀN THẮNG! Đây là một pha kết thúc dễ dàng khi Angel Correa của Atletico Madrid đệm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
Javi Galan tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét lại tình hình, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Atletico Madrid!
BÀN THẮNG! Đây là một pha kết thúc dễ dàng khi Angel Correa của Atletico Madrid đệm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!
Javi Galan tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét lại tình hình, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Atletico Madrid!
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Atletico Madrid sẽ ghi bàn.
Angel Correa của Atletico Madrid bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Atletico vs Real Madrid
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Robin Le Normand (24), José María Giménez (2), Reinildo (23), Rodrigo De Paul (5), Marcos Llorente (14), Conor Gallagher (4), Julián Álvarez (19), Antoine Griezmann (7), Alexander Sørloth (9)
Real Madrid (4-3-1-2): Thibaut Courtois (1), Dani Carvajal (2), Antonio Rüdiger (22), Éder Militão (3), Ferland Mendy (23), Federico Valverde (8), Aurélien Tchouaméni (14), Luka Modrić (10), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Vinicius Junior (7)
Thay người | |||
46’ | Nahuel Molina Koke | 86’ | Luka Modric Lucas Vázquez |
56’ | Alexander Soerloth Lino | 87’ | Vinicius Junior Endrick |
70’ | Conor Gallagher Ángel Correa | 90’ | Rodrygo Fran García |
75’ | Julian Alvarez Rodrigo Riquelme | ||
75’ | Reinildo Javi Galán |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Musso | Andriy Lunin | ||
Antonio Gomis | Fran González | ||
Clément Lenglet | Jesús Vallejo | ||
Koke | Fran García | ||
Thomas Lemar | Jacobo Ramón | ||
Rodrigo Riquelme | Eduardo Camavinga | ||
Axel Witsel | Arda Güler | ||
Javi Galán | Lucas Vázquez | ||
Javier Serrano | Endrick | ||
Ángel Correa | |||
Lino | |||
Giuliano Simeone |
Tình hình lực lượng | |||
César Azpilicueta Va chạm | David Alaba Chấn thương đầu gối | ||
Pablo Barrios Chấn thương cơ | Dani Ceballos Chấn thương mắt cá | ||
Brahim Díaz Chấn thương hông | |||
Kylian Mbappé Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại